Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn đáp án D
- remake (v): làm lại
- refill (v): làm cho đầy lại
- repeat (v): lặp lại, nhắc lại
- empty (v): làm trống rỗng, làm cạn
- replenish (v): cung cấp thêm, làm đầy
Do đó: replenish khác empty
Dịch: Ở những vùng xa xôi hẻo lánh, rất quan trọng bổ sung thêm nguyên vât liệu dự trữ trước khi mùa đông đến.
Đáp án C.
A. Inflexible (adj) : cứng, không uốn được.
B. Unable to pass an exam in reading and writing: không thể vượt qua bài kiểm tra đọc và viết.
C. Able to read and write: có thể đọc và viết >< Illiterate (adj): mù chữ, thất học.
D. Able to join intramural sport: có thể tham gia thể thao trong nước.
Dịch câu: Số người mù chữ ở vùng núi và các vùng sâu vùng xa ở Việt Nam đã giảm trong vài năm qua.
Đáp án B
- delicate: (a) mỏng manh, mảnh khảnh
>< strong: (a) bền, vững
Đáp án B.
Dịch: Hoa đá là hoa trông giống như hòn đá và mọc trên vùng đất khô cằn.
=> arid (khô cằn) >< damp (ẩm, ẩm ướt)
Các đáp án khác:
A. deserted: trống trải
C. dry: khô
D. barren: cằn cỗi
Đáp án B.
- arid (adj): khô cằn. Ex: arid and semi-arid deserts.
A. deserted /dɪ'zɜ:tɪd/ (adj): hoang vắng (không có) Ex: The office was completely deserted.
B. damp (adj): ẩm thấp, không khí ẩm. Ex: It feels damp in here.
C. dry (adj): khô.
D. barren (adj): cằn cỗi, cây cỏ không thể mọc được.
Ex: Thousands of years ago the surface was barren desert. Ta thấy câu hỏi tìm đáp án trái nghĩa nên đáp án chính xác là B
Đáp án B
- arid (adj): khô cằn. Ex: arid and semi-arid deserts.
A. deserted /dɪˈzɜːtɪd/ (adj): hoang vắng (không có)
Ex: The office was completely deserted.
B. damp (adj): ẩm thấp, không khí ẩm. Ex: It feels damp in here.
C. dry (adj): khô.
D. barren (adj): cằn cỗi, cây cỏ không thể mọc được.
Ex: Thousands of years ago the surface was barren desert.
Ta thấy câu hỏi tìm đáp án trái nghĩa nên đáp án chính xác là B
Đáp án B
Giải thích: blanket: phủ bởi ≠ to expose to the open air comfortably: phơi bày ra ngoài
Chọn C
A. repeat: lặp lại
B. refill: làm cho đầy.
C. empty: làm cho cạn >< replenish: làm đầy, bổ sung.
D. remake: làm lại.
Dịch câu: Ở các cộng đồng xa xôi, điều quan trọng là phải bổ sung hàng dự trữ trước khi mùa đông bắt đầu.
Đáp án D
Kiến thức: từ vựng, trừ trái nghĩa
Giải thích: replenish (v): đổ đầy, chất đầy
A. remake (v): phiên bản mới của một bài hát/bộ phim
B. refill (v): đổ đầy, chất đầy C. repeat (v): lặp lại
D. empty (v): đổ ra
=> refill >< empty
Tạm dịch: Ở các dân tộc xa xôi, điều quan trọng là phải chất đầy kho lương thực trước khi mùa đông bắt đầu.
Đáp án là A.
Adjacent: kế cận
Remote: xa xôi
Surrounding: lân cận
Suburban: ngoại ô
Neighboring: ở bên cạnh / láng giềng
Câu này dịch như sau: Nguồn cấp nước đến thành phố và một số khu vực lân cận vẫn bị ảnh hưởng bởi động đất.
=> adjacent >< remote