Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Nod (v) gật (đầu) >< shake (v): lắc
Dịch: Người Việt Nam gật đầu để chỉ ra rằng họ đồng ý với điều gì đó
Chọn đáp án A
- to spend much money too easily: tiêu nhiều tiền quá dễ dàng
- to not like spending money: không thích tiêu tiền
- to not know the value of money: không biết giá trị của đồng tiền
- to save as much money as possible: tiết kiệm tiền nhiều nhất có thể
- tight with their money: thắt chặt túi tiền, chắt bóp đồng tiền của mình
Đáp án B
- breathtaking: (a) hấp dẫn, ngoạn mục đến ngộp thở
>< unimpressive: (a) không gây ấn tượng sâu sắc, không gây xúc động
- Unspoilt = unspoiled: không hư, không thiu
- Unandorned: không trang trí, không gian dối
- Untouched: không động đến, còn nguyên
Tạm dịch: Không thể tin được Khách sạn lại có cảnh đẹp vô cùng hấp dẫn và món ăn tuyệt vời đến vậy
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
on the horns of a dilemma: tiến thoái lưỡng nan
unwilling to make a decision: không muốn đưa ra quyết định
able to make a choice: có thể lựa chọn
eager to make a plan: háo hức thực hiện một kế hoạch
unready to make up her mind: chưa sẵn sàng để quyết định
=> on the horns of a dilemma >< able to make a choice
Tạm dịch: Wendy đang trong thế tiến thoái lưỡng nan: cô tự hỏi nên đi dã ngoại với bạn bè hay ở nhà với gia đình.
Đáp án là C
Provide= supply = cung cấp, raise= tăng lên, produce= sản xuất, reserve = để dành.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
be an old hand at something: là người có tay nghề, kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực gì
relaxed about something: bình tĩnh, không lo lắng
reserved about: dè dặt
uninterested in: không quan tâm
inexperienced in: thiếu kinh nghiệm
=> an old hand >< inexperienced in
Tạm dịch: Blue là một người có kinh nghiệm về các tác phẩm như vậy và chưa bao giờ có bất kỳ rắc rối với chúng.
Chọn D
Đáp án B
Giải thích: necessary (adj) = essential (adj): cần thiết
Các đáp án còn lại:
A. different (adj): khác
C. successful (adj): thành công
D. expensive (adj): đắt
Dịch nghĩa: Nước và không khí trong lành rất cần thiết cho mọi sinh vật sống
Đáp án B
Giải thích: blanket: phủ bởi ≠ to expose to the open air comfortably: phơi bày ra ngoài