K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 4 2019

Đáp án A

Giải thích:

convivial (adj) vui vẻ

A. unsociable: không hòa đồng

B. large: rộng, lớn

C. old: cũ, già

D. lively: sống động

Dịch nghĩa: Tôi ăn trưa với một nhóm bạn rất vui vẻ của mình.

5 tháng 9 2019

Đáp án D.

A. lively: sinh động, hoạt bát, sôi nổi

B. large: rộng

C. old: cũ, già

D. unsociable: không hòa đồng, không thân thiện, khó gần

- convivial: thân thiện, vui vẻ >< unsociable.

3 tháng 3 2017

Đáp án là D. lose contact with : mất liên lạc với... >< get in touch with: giữ liên lạc với ....

Nghĩa các từ còn lại: make room for: dành chỗ cho; put someone in charge of : giao phó/ ủy thác cho ai trách nhiệm làm gì; lost control of: mất kiểm soát

31 tháng 5 2017

Đáp án C

(to) lose contact with somebody: mất liên lạc với ai >< (to) get in touch with somebody: giữ liên lạc với ai.
Các đáp án còn lại:
A. (to) make room for: dọn chỗ
B. (to) put in charge of: chịu trách nhiệm
D. (to) lose control of: mất kiểm soát
Dịch nghĩa: Cô không vui khi mất liên lạc với nhiều người bạn cũ của mình khi cô đi du học.

16 tháng 10 2019

Đáp án: C Lose contact with= mất liên lạc với, keep in touch with= giữ liên lạc với, make room for=
nhường chỗ cho, lose control of= mất kiểm soát.

26 tháng 11 2019

Đáp án C

Lose contact with= mất liên lạc với, keep in touch with= giữ liên lạc với, make room for= nhường chỗ cho, lose control of= mất kiểm soát.

11 tháng 2 2018

Đáp án D

(to) lost contact with: mất liên lạc với ai >< (to) get in touch with: giữ liên lạc với ai

Các đáp án còn lại:

A. lost control of: mất kiểm soát

B. put in charge of: nắm quyền kiểm soát

C. made room for: dành chỗ cho

Dịch nghĩa: Cô ấy buồn vì mất liên lạc với bạn cũ khi đi du học

20 tháng 9 2019

 Get in touch with: giữ liên lạc với.

Đáp án là C. lose contract with: mất liên lạc với Nghĩa các cụm từ khác:

A. put ( someone ) in charge of: thác ( cho ai ) trách nhiệm làm gì B: make room for : nhường chỗ cho ...

31 tháng 1 2017

Đáp án C
“tactful”: khéo xử, có tài xử trí
Trái nghĩa là discourteous: bất lịch sự