Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Các từ còn lại: limit: giới hạn; finish: kết thúc; test: kiểm tra
Đáp án là C. striking = prominent : nổi bật
Nghĩa các từ còn lại: productive: sản sinh nhiều; hữu ích; dangerous : nguy hiểm; recent: gần đây
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
wipe out: tàn phá, càn quét
clean well: dọn sạch
change completely: thay đổi hoàn toàn
removed quickly: loại bỏ nhanh chóng
destroy completely: phá huỷ hoàn toàn
=> wipe out = destroy completely
Tạm dịch: Toàn bộ ngôi làng đã bị tàn phá trong vụ đánh bom.
Đáp án: A Unemployed= out of work = thất nghiệp, out of fashion= lỗi mốt, out of order= hỏng, out of practice= thiếu luyện tập.
Đáp án: D
Habitat= môi trường sống, home= nhà, nơi ở; sky= trời, land= vùng đất, forest= rừng
Đáp án là C.
Difference (n): sự khác biệt
Similarity: sự tương tự
Variety: sự đa dạng
Distinction: sự phân biệt
Diversity: sự da dạng
Câu này dịch như sau: Mặc dù chúng gần như giống hệt nhau, một sự khác biệt nhỏ rất đáng chú ý.
=> Difference = Distinction
Đáp án C
Giải thích: (to) reflect: phản chiếu, phản ánh lại ≈ (to) show: thể hiện, tỏ rõ
Các đáp án còn lại:
A. (to) point: chỉ ra
B. (to) explain: giải thích
C. (to) get: đạt được
Dịch nghĩa: Hệ thống giáo dục là một tấm gương phản chiếu nền văn hoá
Đáp án là C. meaningful : ý nghĩa = important: quan trọng
Nghĩa các từ còn lại: sad: buồn; sorrowful: buồn; unimportant: không quan trọng
Đáp án là B
barely = hardly: hiếm khi
Các từ còn lại: often: thường; never: không bao giờ; softly: một cách nhỏ nhẹ
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
resounding = very great (adj): vang dội
effective (adj): có hiệu quả; có hiệu lực exciting (adj): lý thú, gây thích thú
huge = great in degree (adj): to lớn, đồ sộ excellent = extremely good (adj): xuất sắc
=> resounding = huge
Tạm dịch: Ban tổ chức cho rằng cuộc biểu tình là một thành công vang dội.
Chọn C