Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Câu đề bài: John không có ở đây hôm qua. Có lẽ anh ấy ốm
Ta có: might have + Ved/3: có lẽ đã xảy ra điều gì trong quá khứ
=> Đáp án D – đáp án thích hợp
Các đáp án khác đều k thích hợp
A – Anh ấy không cần ở đây hôm qua vì anh ấy ốm
B – Vì anh ấy ốm, John lẽ ra ở đây hôm qua
D – John chắc hẳn ốm ngày hôm qua, vì vậy anh ấy không ở đây
Đáp án C.
Might have done sth: dự đoán việc gì đó xảy ra trong quá khứ (chưa biết chắc nó có như vậy hay không) → Đáp án C là chính xác
Cần phân biệt giữa must have done sth, might have done sth: Must have done sth: suy đoán logic về 1 sự việc trong quá khứ, thường có dấu hiệu đi kèm, mang hàm nghĩa chắc chắn nhiều hơn may và might.
Đáp án C.
Tạm dịch: John đã không ở đây hôm qua. Có lẽ anh ấy bị ốm.
à Đáp án C là chính xác, dùng might have done sth: dự đoán việc gì đó xảy ra trong quá khứ (chưa biết chắc nó có như vậy không).
Lưu ý: Cần phân biệt giữa must have done sth, might have done sth
- must have done sth: suy đoán logic về một sự việc trong quá khứ, thường có dấu hiệu đi kèm, mang hàm nghĩa chắc chắn nhiều hơn may và might.
Đáp án C
Dịch nghĩa: John không ở đây hôm qua. Có lẽ anh ấy bị ốm
A. John không cần ở đây hôm qua bởi vì anh ta bị ốm
B. Bởi vì bị ốm, John không nên ở đây hôm qua
C. John có lẽ đã bị ốm hôm qua nên anh ấy đã không ở đây
D. John chắc bị ốm vào hôm qua nên anh ấy đã không ở đây
Lưu ý:
Should + have + PII: đáng lẽ không nên làm gì nhưng đã làm
Must+ have + PII: chắc chắn đã làm gì trong quá khứ
Might/May + have + PII: có thể đã làm gì trong quá khứ
Chọn đáp án C
- shouldn’t have Vpp: lẽ ra đã không nên làm gì
- might + have Vpp: có lẽ, có thể đã làm gì
- must + have Vpp: chắc hẳn đã làm gì (suy đoán có căn cứ ở quá khứ)
“Mary đã không ở đây vào hôm qua. Có lẽ cô ấy bị ốm.”
A. Mary không cần ở đây vào hôm qua vì cô ấy đã bị ốm.
B. Bởi vì bị ốm nên cô ấy lẽ ra không nên ở đây vào hôm qua.
C. Có lẽ hôm qua Mary bị ốm nên cô ấy không ở đây.
D. Chắc hẳn hôm qua Mary bị ốm nên cô ấy không ở đây.
Đáp án D
Anh ấy cảm thấy quá mệt. Anh ấy không thể thức dậy.
A. sai ngữ pháp vì S + V + such + danh từ that S + V
B. Anh ấy cảm thấy quá mệt bởi vì anh ấy không thể thức dậy.
C. Anh ấy bệnh, trên thực tế là , anh ấy không thể dạy được.
D. Anh ấy quá bệnh đến nỗi mà không thể dậy được.
Cấu trúc: S + be + adj that S + V[ quá...đến nỗi mà...]
Đáp án A.
Dịch câu: Anh ấy thành công vì anh ấy quyết tâm theo đuổi mục tiêu cá nhân. Anh ấy không có tài năng.
A. Chính quyết tâm theo đuổi mục tiêu cá nhân của anh ấy chứ không phải tài năng đã giúp anh ấy thành công.
B. Ngoài quyết tâm, tài năng đảm bảo cho sự thành công của anh ấy trong việc theo đuổi mục tiêu cá nhân.
C. Thành công của anh ấy là nhờ vào khả năng tự nhiên, chứ không phải quyết tâm theo đuổi mục tiêu cá nhân.
D. Quyết tâm theo đuổi mục tiêu cá nhân khiến anh ấy thành công và tài năng.
Đáp án A đúng vì ta dùng cấu trúc nhấn mạnh: it....that để nhấn mạnh yếu tố mà là nguyên nhân của cái gì.
Các lựa chọn khác đều sai nghĩa.
Đáp án C.
Dùng cấu trúc câu nhấn mạnh: It-cleft sentence.
Tạm dịch: Chính sự quyết tâm theo đuổi mục tiêu của mình, chứ không phải tài năng đã làm nên thành công của anh ta.
Đáp án C
Kiến thức: Viết lại câu
Giải thích:
Tạm dịch: Anh đã thành công vì anh quyết tâm theo đuổi mục tiêu cá nhân. Anh ấy không tài năng
A. Ngoài quyết tâm của mình, tài năng của anh đã đảm bảo thành công trong việc theo đuổi mục tiêu của mình.
B. Quyết tâm theo đuổi mục tiêu cá nhân làm cho anh thành công và tài năng.
C. Chính quyết tâm theo đuổi mục tiêu cá nhân, không phải tài năng, là điều góp phần vào sự thành công của anh ấy.
D. Thành công của anh nằm trong khả năng tự nhiên của anh, không phải trong quyết tâm theo đuổi mục tiêu cá nhân.
Đáp án C.
Tạm dịch: John đã không ở đây hôm qua. Có lẽ anh ấy bị ốm.
→ Đáp án C là chính xác, dùng might have done sth: dự đoán việc gì đó xảy ra trong quá khứ (chưa biết chắc nó có như vậy hay không).
Lưu ý: Cần phân biệt giữa must have done sth, might have done sth
- must have done sth: suy đoán logic về một sự việc trong quá khứ, thường có dấu hiệu đi kèm, mang hàm nghĩa chắc chắn nhiều hơn may và might.
MEMORIZE
- evennes (n): sự ngang bằng, sự đồng đều
- even (adj): bằng phẳng, đều
- evenly (adv): ngang bằng, công bằng
- even (v): san bằng, làm phẳng