Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức câu hỏi đuôi:
- Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định
S + V(s/es/ed/P.P) ..... , don’t/doesn’t/didn't + S?
- Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định
S + don't/ doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?
Ở đây no longer mang nghĩa phủ định nên phần hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định,
Dịch nghĩa: Phụ nữ ngày nay không còn phải làm việc nặng nhọc như họ đã từng làm, phải không?
Đáp án A
Các sinh viên thuyết trình một luận điểm mạnh mẽ tại buổi họp. Họ đã thuyết trình ở lớp của họ
A. Các sinh viên, thuyết trình ở lớp của họ, đã thuyết trình một luận điểm mạh mẽ tại buổi họp
Dùng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ để nối 2 câu trên
affinity: sức hút, sức hấp dẫn => Đáp án là B. attraction
Các từ còn lại: enthusiasm: lòng hăng hái; moved: dời đổi; interest: sự quan tâm
Đáp án : A
“affinity” = “attraction”: sự thu hút, sự lôi cuốn
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
hospitality (n): lòng mến khách
difference (n): sự khác biệt unfriendliness (n): sự cừu địch, không thân thiện
generosity (n): tính hào phóng politeness (n): sự lễ phép; sự lịch sự
=> hospitality >< unfriendliness
Tạm dịch: Người Việt Nam có tinh thần hiếu khách mạnh mẽ và cảm thấy xấu hổ nếu họ không thể thể hiện sự tôn trọng với khách bằng cách chuẩn bị cho khoảng thời gian nghỉ của họ.
Chọn B
Đáp án A.
Ta có: see eye to eye (idm): đồng tình
Dịch: Mặc dù họ làm việc theo nhóm, nhưng họ thường đồng tình với nhau hầu hết các vấn đề.
Đáp án A
Cấu trúc:
Must have PII: chắc hẳn là đã
Should have PII: đáng lẽ ra
Need have PII: lẽ ra cần
Can have PII: có thể là đã
Dịch: Vì bọn họ hiện tại không trả lời email, nên chắc chắn họ đã ra ngoài rồi.
Chọn D
A. formality (n): hình thức
B. basis (n): nền tảng
C. limit (n): giới hạn
D. status (n): tình trạng, địa vị xã hội
Dịch câu: Ở hầu hết các quốc gia châu Á, phụ nữ bị đánh giá thấp và họ hầu như không bao giờ được có địa vị xã hội như nam giới.
Đáp án C
Cấu trúc câu hỏi đuôi:
- Câu giới thiệu khẳng định, phần hỏi đuôi phủ định.
S + V(s/es/ed/P.P)….., don’t/doesn’t/didn’t + S?
- Câu giới thiệu phủ định, phần hỏi đuôi khẳng định
S + don’t/ doesn’t/didn’t + V….., do/does/did + S?
Ở đây no longer mang nghĩa phủ định nên phần hỏi đuôi phải ở dạng khẳng định.
Dịch nghĩa: Phụ nữ ngày nay không còn phải làm việc nặng nhọc như họ đã từng làm, phải không?