Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. deny Ving: phủ nhận B. apologize to sb for doing sth: xin lỗi ai vì làm gì
C. refuse to V: từ chối D. warn sb about/against sb/sth: cảnh báo
Tạm dịch: John phủ nhận là đã lấy tiền, nhưng không ai tin anh tA.
Đáp án: A
Chọn C
Trong câu tường thuật gián tiếp động từ lùi 1 thì ”will” -> “would”, “tomorrow” -> “the following day”
Dịch câu: Jason bảo tôi rằng anh ta sẽ làm hết sức trong bài kiểm tra ngày hôm sau.
Đáp án C
“amused”: làm cho vui vẻ, giải trí
Trái nghĩa là sadden: làm cho buồn, không vui
Đáp án C
Amuse (v): làm ai vui, làm ai buồn cười, tiêu khiển
E.g: This article amused him.
- Please /pli:z/ (v): làm vui lòng ai, làm ai vui
E.g: I married him to please my parents.
- Entertain (v): giải trí, tiêu khiển
E.g: She entertained US with jokes.
- Sadden /'sædən/ (v): làm ai buon
E.g: We were saddened by her death.
- Frighten /'fraitən/ (v): làm ai hoảng sợ
E.g: That story frightened many children.
Vậy: amused # saddened
Đáp án C (Câu chuyện hài hước được người đàn ông đó kể đã làm bọn trẻ vui.)
Đáp án C.
Tạm dịch: Bất chấp tất cả các bằng chứng, anh ta không thừa nhận là mình có tội.
- in the wrong: có lỗi, có tội.
A
“On + Ving” được dùng khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ khi đồng chủ ngữ
Với ngữ cảnh là được thông báo về tin anh ấy giành giải thưởng nhất trong cuộc thi
ð Mệnh đề rút gọn phải ở dạng bị động
ð Đáp án A
Tạm dịch: Khi được cho biết anh đã giành giải nhất trong cuộc thi, anh đã khóc vì sung sướng.
Đáp án B
Cấu trúc: to plead ignorance = lấy cớ là không biết
Dịch câu: Anh ấy không thể lấy cớ là không biết như là một lời biện hộ được; Anh ấy lẽ ra phải nên biết điều gì đang xảy ra ở căn hộ riêng của anh ấy.
Đáp án B
Giải thích: Credible (adj) = đáng tin, có thể tin được
Dịch nghĩa: Cái cớ của cậu học sinh không đáng tin cậy một chút nào. Không ai trong lớp học tin vào câu chuyện xa vời mà cậu ta kể.
A. credential (n) = chứng chỉ
C. creditable (adj) = vẻ vang, đáng khen, rõ ràng
D. credulous (adj) (adj) = dễ tin người, dễ bị lừa