Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Cấu trúc quá...đến nỗi mà...
S + be + so adj that
S + V S + be/ V such a/an + adj + noun + that S + V
Tạm dịch: Cô ấy quá tức giận đến nỗi mà cô ấy không thể nói 1 lời nào
Đáp án là C.
Cô ấy không muốn rời khỏi phòng. Cô ấy sợ sẽ bỏ lỡ đoạn đầu của bộ phim.
A. Cô ấy không muốn rời khỏi phòng bởi vì cô ấy đã bỏ lỡ đoạn đầu của bộ phim.
B. sai ngữ pháp vì “ That + S + V”
C. Cô ấy không muốn rời khỏi phòng vì sợ sẽ bỏ lỡ đoạn đầu của bộ phim.
For fear of + Ving/ noun: vì sợ rằng
D. Cô ấy không muốn rời khỏi phòng để mà cô ấy sợ sẽ bỏ lỡ đoạn đầu của bộ phim.
Đáp án A
Tình huống quá bối rối đến nỗi mà cô ấy không biết làm gì.
Cấu trúc: S+be+ so + tính từ+ that S+V = So tính từ be S that S+V => quá…đến nỗi mà
Chọn A
Diễn tả một sự việc diễn ra trước một sự việc khác trong quá khứ => Dùng thì quá khứ hoàn thành: S + had + V.p.p
Tạm dịch: Chỉ sau khi cô ấy kết thúc khóa học thì cô ấy mới nhận ra rằng mình đã có một quyết định sai lầm.
=> Đáp án A
Đáp án A
Kiến thức: từ vựng, thì trong tiếng Anh
Giải thích:
Diễn tả một sự việc diễn ra trước một sự việc khác trong quá khứ => Dùng thì quá khứ hoàn thành: S + had + V.p.p
Tạm dịch: Chỉ sau khi cô ấy kết thúc khóa học thì cô ấy mới nhận ra rằng mình đã có một quyết định sai lầm.
Đáp án là C.
on purpose: cố tình / cố ý
aiming at: nhắm đến/ hướng đến
intentionally: cố ý/ cố tình
reasonably: hợp lý
with a goal: với mục tiêu
Câu này dịch như sau: Cô ấy cố ý đến cuộc họp muộn vì vậy cô ấy đã bỏ lỡ diễn văn khai mạc.
=>on purpose = intentionally
Đáp án : A
Regrettably = một cách đáng tiếc. fortunately = một cách may mắn. consequently = hệ quả là. Accordingly = theo đó
Đáp án A
Sửa lại: not rarely => rarely
Not và rarely đều mang nghĩa phủ định => thừa một từ
Dịch nghĩa: Sandra hiếm khi bỏ lỡ vở diễn hoặc buổi hòa nhạc nào từ khi cô 17 tuổi
Đáp án D
Cấu trúc đảo ngữ: Not a word + trợ động từ + S + động từ chính
Câu này dịch như sau: Cô ấy lắng nghe rất chăm chú đến nỗi mà cô ấy không bỏ sót 1 từ nào