K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 5 2019

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

continue doing/ to do something: tiếp tục làm gì

advise somebody to do something: khuyên ai làm gì

Tạm dịch: Bố tôi vẫn tiếp tục hút thuốc mặc dù bác sĩ khuyên ông bỏ thói quen này nhiều lần.

Chọn D

8 tháng 3 2017

Chọn B

13 tháng 5 2018

Đáp án B

wants => want 

The few = the few people => chủ ngữ số nhiều => want ở dạng số nhiều

Câu này dịch như sau: Cô ấy là một trong số những người mà muốn bỏ thuốc lá thay vì cắt giảm đi.

21 tháng 9 2019

Đáp án D

- cut down (v): chặt, đốn (cây,...)

- cut off (v): cắt đứt

- cut in (v): nói xen vào, chèn ngang

- cut down on (v); to reduce the size, amount or number of something: cắt giảm, giảm

Dịch nghĩa: Mọi người được khuyên giảm hút thuốc bởi vì tác hại của nó đối với sức khỏe.

25 tháng 12 2019

Chọn A

17 tháng 6 2019

Đáp án là D. cut down on: cắt giảm

Các từ còn lại: cut in: nói xen vào; cut off: chặt phăng ra, cắt đứt; cut down: chặt, đốn (cây); gặt (lúa)

5 tháng 4 2019

Đáp án B

Sửa lại: used to smoking => used to smoke

Cấu trúc used to + V-inf chỉ một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ và bây giờ không còn nữa.

Dịch nghĩa: Anh đã từng hút một điếu thuốc sau mỗi bữa ăn nhưng bây giờ anh ta bỏ hút thuốc bởi vì anh ta có vấn đề về hô hấp

24 tháng 2 2019

Đáp án B

Sửa lại: used to smoking => used to smoke
Cấu trúc used to + V-inf chỉ một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ và bây giờ không còn nữa.
Dịch nghĩa: Anh đã từng hút một điếu thuốc sau mỗi bữa ăn nhưng bây giờ anh ta bỏ hút thuốc bởi vì anh ta có vấn đề về hô hấp

12 tháng 5 2018

Chọn C

    Cách sử dụng đặc biệt của one: one có thể được sử dụng trước day/week/month/year/summer/winter, … hoặc trước tên của ngày hoặc tháng để diễn tả thời gian cụ thể diễn ra một hành động nào đó:

    Tạm dịch: Cô làm việc ở đây trong một thời gian và sau đó một buổi chiều cô ấy bỏ việc và rời đi.

ð Đáp án: C

6 tháng 9 2017

Đáp án C.

A. Interesting (adj): thú vị.

B. Satisfactory (adj): thoả mãn.

C. Stressfull (adj): căng thẳng.

D. Wonderful (adj): tuyệt vời.

Dịch nghĩa: Công việc của cô ấy căng thẳng tới nỗi cô ấy quyết định nghỉ việc.