Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
(to) fetch: tìm về
Các đáp án còn lại:
A. (to) call on: ghé thăm
B. (to) bring: mang
C. (to) take: lấy
Dịch nghĩa: Tôi bị ngã khi đang đi xe đạp và chị tôi phải đi tìm một bác sĩ đến cho tôi.
Đáp án A
Kiến thức về cụm từ cố định
To be in flood of tears: rất buồn
Tạm dịch: Đứa trẻ nghèo khổ đã rất buồn khi chiếc xe đẹp của nó bị mất.
Đáp án A
Stand out: nổi bật
Stay out: ở ngoài
Come out: được phơi bày
Look out: xem xét svấn đề cẩn thận
Chọn A.
Đáp án A
Ta có be filled with: chứa đầy
Các phương án khác:
B. fixed: cố định
C. load: chất đầy hàng hóa
D. store: tích trữ
Dịch: Micheal tràn đầy giận dữ khi thấy ô tô của mình bị trầy xước.
Kiến thức: to V/ V-ing
Giải thích: Công thức: have trouble + Ving (có vấn đề về)
Tạm dịch: Sáng nay John đi muộn vì anh ấy có vấn đề khi khởi động ô tô.
Chọn B
Kiến thức kiểm tra: Mệnh đề rút gọn
Chủ ngữ “Joe” chỉ người, động từ “return” (trở về) => Câu chủ động
After + V_ing / being V_ed/pp
To + V, S + V + O => chỉ mục đích của hành động nào đó
Upon = On (giới từ) + V_ing: Khi
Tạm dịch: Khi về văn phòng, Joe đã rất buồn bực vì anh ta phát hiện ra rằng anh ta đã bỏ quên chìa khóa ở cửa hàng cà phê.
Chọn C
Chọn B
Cấu trúc ngữ pháp: recommend that somebody do something: gợi ý rằng ai nên làm gì
Tạm dịch: Tôi gợi ý rằng John nên đọc chỉ dẫn kĩ càng trước khi lắp ráp chiếc xe đạp. Anh ấy không muốn bánh xe rơi ra khi đang đi xuống dốc đâu.
Đáp án là B
Thành ngữ: be in flood of tears [ khóc sướt mướt]
Câu này dịch như sau: Đứa trẻ đáng thương khóc sướt mướt bởi vì chiếc xe đạp đã bị đánh cắp.
Đáp án D
- Then: sau đó, lúc đó
- Until: cho đến khi
+ Cấu trúc: It was not until ...that (Mãi cho đến khi ...thì)
- As soon as: ngay khi
- When: khi (only when: chỉ khi)
ð Đáp án D (Chỉ khi anh nói với tôi họ của anh tôi mới nhận ra rằng chúng tôi đã học cùng trường.)
Chọn C
Kiến thức: Thì quá khứ đơn - Thì quá khứ tiếp diễn
Giải thích:
Thì quá khứ đơn diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ (thì quá khứ tiếp diễn).
S + Ved/ V2 while S + was/ were + Ving
Tạm dịch: Anh trai tôi đã ngã khi đang đi xe đạp và tự làm đau mình.
Đáp án: C