Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : C
Trong câu hỏi đuôi “nobody” được thay thế bằng đại từ “they”
Hơn nữa “nobody” mang nghĩa phủ định =) Chọn C
Đáp án A.
Tạm dịch: Gia đình nhà ông Brown đã đi ra ngoài ăn tối khi tôi đến. Tôi cho rằng họ nhất định đã quên là tôi đang đến.
Dùng must have + PP (chắc là đã, ắt hẳn là đã) để chỉ một kết luận logic dựa trên những hiện tượng xảy ra ở quá khứ
Ex: Jane did very well on the exam. She must have studied hard: Jane đã làm bài thi rất tốt, chắc là cô ấy học hành chăm chỉ lắm.
Đáp án là B.
Chủ ngữ là những đại từ bất định “Everyone, someone, anyone, no one, nobody…” câu hỏi đuôi (Tag question) là “they”. Nobody mang ý nghĩa phủ định => trợ động từ khẳng định: did they.
Đáp án B
cụm từ “fly economy” ( đi máy bay với vé giá rẻ # fly business )
Đáp án D
Dựa vào mệnh đề sau → câu ở thì QK đơn → chỉ đáp án D đúng.
Dịch: Vì đứa trẻ đang ngủ nên Jack quyết định đi ra ngoài, một cách nhẹ nhàng
Shall we eat out tonight ? - Chúng ta sẽ ra ngoài ăn vào tối nay chứ? - lời đề nghị, gợi ý Đáp án là A. That’s a great idea. - Hay đấy. - Chỉ sự đồng tình.
Các đáp án khác không hợp ngữ cảnh:
Điều đó được chấp thuận.
Câu này dùng để đáp lại lời cám ơn của ai đó.
Bạn thật tốt bụng khi mời
Đáp án là A.
Can/ could have done: diễn tả hành động, sự việc có thể đã xảy ra trong quá khứ . Can’t/ Couldn’t have done: mang nghĩa phủ định.
Dịch: Tôi phân vân ai là người đã xếp hạng tất cả số sữa ngày hôm qua. Không thể là Jane được vì cô đã ra ngoài cả ngày.
Các từ còn lại: Mustn’t have done: diễn tả hành động, sự việc chắc chắn không xảy ra trong quá khứ ( có cơ sở)
Đáp án A
Đề: Mary có thể đã gọi điện đến khi chúng ta đi ra ngoài.
Cấu trúc: might + have + PII: có thể đã làm gì (diễn tả dự đoán có thể xảy ra trong QK)
→ các đáp án B, C, D đều không hợp nghĩa
Dịch: Có thể Mary đã gọi điện đến khi chúng ta đi ra ngoài
Đáp án A
Stand out: nổi bật
Stay out: ở ngoài
Come out: được phơi bày
Look out: xem xét svấn đề cẩn thận