Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
Ta có cụm từ: get down to sth: bắt đầu tập trung nỗ lực vào cái gì
Các phương án khác:
A. get on: hợp tính tình
B. get off: rời khỏi một nơi
D. get down with sth: Không có cụm này
Dịch: Học tiếng Anh không khó một khi bạn bắt đầu tập trung nỗ lực.
C
To get away with: không bị bắt, bị trừng phạt vì đã làm sai điều gì đó.
To get off: xuống (tàu, xe…)
To get down to: bắt đầu nghiêm túc làm vịêc gì.
To get on: bước lên
Tạm dịch: Học tiếng Tây Ban Nha không quá khó một khi bạn nghiêm túc với nó.
=> Đáp án C
Đáp án D
Get down to + Ving = start + Ving
Refresh sb’s memory: nhớ lại
Resume: bắt đầu lại
Awake: đánh thức
Ease (v,n) : xóa bỏ/ xoa dịu => at ease = comfortable (adj)
Câu này dịch như sau: Làm ơn hãy để tôi nhớ lại trước khi bắt đầu trả lời những câu hỏi
Câu đề bài: Cái máy giặt này lại hỏng nữa rồi. Tôi nghĩ mình nên mua_________.
Đáp án B: a new one: một cái mới
Ở đây one thay thế cho washing machine (máy giặt) để tránh lặp từ, máy giặt đếm được nên ta có thể thêm “a” phía trước, “new” là tính từ bổ nghĩa cho “one”.
To need something: cần một cái gì đó.
Đáp án B
- Reliable /ri'laiəbl/ (adj): đáng tin cậy
- Believable /bi'li:vəbl/ (adj): có thể tin được
- Conceivable /kən'si:vəbl/ (adj): có thể tưởng tượng được
ð Đáp án B (Xe ô tô của tôi không đáng tin cậy chút nào. Nó luôn làm tôi thất vọng.)
Đáp án là A.
Cấu trúc “get down to st”: chú tâm vào cái gì
“get off”: xuống xe, thoát khỏi
“get on”: thành đạt, tiến tới
Không có “get down with”
Câu này hỏi về kỹ năng giao tiếp.
Would you mind turning down your stereo ? - Bạn có phiền khi mở nhỏ đài được không?!
Đáp án đúng là B. Oh! I’m sorry! I didn’t realize that - Ồ! Tôi xin lỗi! Tôi đã không nhận ra điều đó.
Các đáp án khác không hợp ngữ cảnh.
A. Tôi thực sự xin lỗi. Tôi đang không chú ý.
C và D thường trả lời cho câu hỏi Yes - No question, hỏi để lấy thông tin.
Kiến thức kiểm tra: Cấu trúc “get used to”
get used to + V_ing: quen với điều gì đó, dần trở nên quen thuộc với điều gì
Tạm dịch: Lúc đầu tôi cảm thấy rất khó để quen với việc đi ở bên đường còn lại.
Chọn B
Đáp án A
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
To get down to sth: chú tâm vào cái gì
To get off sth: ngừng thảo luận vấn đề gì
To get on: lo liệu, xoay sở
Tạm dịch: Học tiếng Anh không quá khó, một khi bạn chú tâm vào nó.