Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
- cup of tea: sở thich. Ex: Classical music is not my cup of tea.
- piece of cake: chuyện dễ dàng.
Ex: Learning poems by heart is a piece of cake to me.
Đáp án D
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
(be not) one’s cup of tea: (không) phải sở trường của ai đó
piece of cake: việc dễ như ăn kẹo, rất dễ
Tạm dịch: Tôi không thích đi xem mua ba lê hay nhạc kịch, chúng không phải sở trường của tôi.
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích:
sweet = candy: kẹo biscuit (n): bánh quy
piece of cake: miếng bánh not somebody’s cup of tea: không phải thứ mà ai đó thích
Tạm dịch: Tôi không bao giờ thực sự thích đi xem ba-lê hoặc opera; Chúng không phải là thứ tôi yêu thích.
Chọn D
Đáp án là A. not one’s cup of tea: không thích, không phải sở trường.
Đáp án B
Kiến thức: từ vựng
Wildlife (n): động vật hoang dã
Amusement(n): sự giải trí
National (a): thuộc về quốc gia
Entertainment(n): sự giải trí
Cụm danh từ: amusemnet park [ khu vui chơi giải trí]
Câu này dịch như sau: Chúng tôi dẫn lũ trẻ đến khu vui chơi cuối tuần trước. Chúng thật sự thích cả chuyến đi
Đáp án là C.
Câu này dịch như sau: Một trong những ngày này, tôi dự định nói với anh ấy về những điều tôi không hài lòng.
Give sb a piece of sb‟s mind: bày tỏ với ai sự không hài lòng.
One of these days: dùng cho tương lai
One of those days: một trong những ngày trước
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Scene (n): cảnh vật Liking (n): sự thích thú
Idea (n): ý tưởng Preference (n): sở thích
Tạm dịch: Những bữa tiệc ồn ào thật sự không phải sở thích của tôi.
Đáp án D
Đáp lại một tin vui của người khác một cách lịch sự, ta dùng “Oh, I’m glad to hear that”
Dịch:
A: “Tôi đã có một ngày cuối tuần tuyệt vời ở nhà chú của tôi.”
B: “Ồ, tôi rất mừng khi nghe vậy.”
Đáp án : C
To be smb’s cup of tea = là sở thích của ai
Chip off the old block = cha nào con nấy