Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B.
Tạm dịch: Ngay sau khi tìm được căn hộ mới này, chúng tôi đã chuyển đến đó.
Chúng ta sử dụng “as soon as” để diễn tả một hành động mà đã được thực hiện ngay tức thì sau một hành động khác trong quá khứ hoặc tương lai.
Ex: - I laughed as soon as she slipped: Tôi đã cười to ngay sau khi cô ấy bị trượt chân.
- They will give her a job as soon as she graduates from this university: Họ sẽ cho cô ấy một công việc ngay sau khi cô tốt nghiệp trường đại học này.
Đáp án A
- Take over: nắm quyền, tiếp quản
- Come over: bỗng nhiên cảm thấy
- Take up: bắt đầu làm gì (như 1 sở thích)
- Take off: cởi, tháo
ð Đáp án A (Người quản lí mới đã đề ra nhiều quy tắc rất nghiêm khắc ngay khi ông giữ chức vụ đó.)
Đáp án C
Settle down: định cư
Put down: để xuống
Lay down: đặt xuống/ chỉ định
Write down: ghi chép
Dịch: Người quản lý mới đã chỉ thị những quy tắc rất nghiêm ngặt ngay sau khi ông ấy tiếp quản vị trí này
Đáp án A
Kiến thức về đảo ngữ
Đảo ngữ với “SUCH....THAT" (quá...đến nỗi....): Such + be + S + that +clause
Dịch nghĩa: Buổi trình diễn hoa đẹp đến nỗi chúng tôi không muốn về nhà.
Đáp án B
“flat tire”: xịt lốp xe
Bent: bẻ cong, không thẳng
Cracked: bị vỡ, bị vụn
Injured: bị chấn thương
Dịch câu: Chiếc xe bị xịt lốp, vì vậy chúng tôi đã phải thay đổi bánh xe.
Đáp án B
- Flat (adj): bẹp, xì hơi (lốp xe)
- Bent (adj): bẻ cong, không thẳng
- Cracked (adj): bị vỡ, rạn
- Injured (adj): bị thương
ð Đáp án B (Chiếc xe bị bẹp lốp nên chúng tôi đã phải đổi bánh xe.)
Chọn A Câu đề bài: Tại sao chúng lại dành quá nhiều cho những thứ nhỏ nhặt không đem lại cho ta mấy sự thoải mái bằng việc hi sinh thật nhiều người khác.
At the expense of: trả giá bằng
At the price of: với giá nào đó
At all cost: bằng mọi giá
Into the bargain: thêm vào, hơn so với mong đợi
Kiến thức kiểm tra: Liên từ
As + S + V: Như ….
so + adj + that …: quá đến nỗi mà => không phù hợp
= such + a/an + adj + that… => không phù hợp
Tạm dịch: Như chúng tôi đã dự liệu từ trước, người quản lý mới đã không làm được gì nhiều để thay đổi tình hình tài chính của công ty.
Chọn A