Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Despite + Ving/ cụm danh từ = though + S+ V : mặc dù
However: tuy nhiên, đứng ở đầu câu/ sau dấu chấm phẩy, sau however là dấu phẩy.
But: nhưng, thường đứng giữa câu
Câu này dịch như sau: Chúng ta lo ngại về vấn đề nguồn năng lượng nhưng chúng ta cũng phải nghĩ về môi trường của chúng ta.
Đáp án là B
fail to do something (thất bại trong việc làm gì đó) là cấu trúc cố định. => sửa ‘recognizing‟ thành ‘to recognize‟.
Đáp án là B. Tôi không nghi ngờ về nó adsure: vô lí. you bet = you're welcome
Chọn D
- Do you think that we should use public transportation to protect our environment? (Cậu có nghĩ rằng chúng ta nên sử dụng các loại hình giao thông công cộng để bảo vệ môi trường không?)
- There’s no doubt about it (Không có nghi ngờ gì về điều đó cả = Chắc chắn rồi)
Đáp án A
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên dùng phương tiện công cộng để bảo vệ môi trường?/Không có gì nghi ngờ về điều đó cả
1. There’s no doubt about it. ( không nghi ngờ gì về điều đó cả ) => rất tán thành ý kiến đó
2. Well, that’s very surprising. ( điều đó thật đáng ngạc nhiên) => không đưa ra ý kiến để trả lời câu hỏi
3. Of course not. You bet!. ( dĩ nhiên là không ( ý nói không nên làm việc đó ), bạn cứ tin vào điều đó đi ( tin vào việc đó, là nên làm việc đó ) => câu này 2 vế tự mâu thuẩn với nhau
4. Yes, it’s an absurd idea.( vâng, đó là một ý kiến ngớ ngẩn ) => nếu không có chữ yes thì cũng có thể chấp nhận được.
Đáp án D.
Despite the fact that + mệnh đề: mặc dù thực tế rằng
Động từ chính của vế thứ hai trong câu được chia ở thì quá khứ đơn nên động từ cần chia cũng phải được chia ở thì đó.
Dịch nghĩa: Mặc dù thực tế là thời tiết xấu, chúng tôi vẫn tận hưởng chuyến đi của mình
Đáp án D
Kiến thức về cụm từ cố định
cause the damage: gây thiệt hại.
Tạm dịch: Tôi rất thất vọng mỗi khi nghĩ về những thiệt hại mà chúng ta đã gây ra cho môi trường.
Câu đề bài: Chúng ta cần nhìn vào hỗn hợp năng lượng bền vững về lâu dài và là những nguồn năng lượng sạch hơn.
Đáp án A: run
Các đáp án còn lại:
B. đuổi C. thời gian D. giai đoạn
in the long/short run: về lâu dài (trong dài hạn)/ trong ngắn hạn.
Đáp án B.
A. exhaustion: sự kiệt sức
B. exhausted: cảm thay kiệt sức
C. exhausting: việc gì làm ai kiệt sức
D. exhaustive: đầy đủ, chi tiết
Tạm dịch: Mặc dù chúng tôi cảm thấy kiệt sức sau những ngày làm việc vất vả, chúng tôi đã cố gắng giúp cha mẹ trang trí lại nhà cửa để đón Tết.
Đáp án D.
In spite of/Despite + N/V-ing: mặc dù
Though/ As though + mệnh đề: mặc dù
But: nhưng, thường đứng giữa câu
Dịch nghĩa: Chúng ta lo ngại về vấn đề nguồn năng lượng nhưng chúng ta cũng phải nghĩ về môi trường của chúng ta.