K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 4 2019

Chọn D.

Đáp án D.

Ta có: devote + sth + to + sth: dành thời gian, sự chú ý,... để làm việc gì đó

Các đáp án khác:

A. send + sth+ to +sb: đưa cái gì cho ai và send+ sb+ sth: đưa cho ai cái gì

B. promote + sb+ to +sth: nâng ai lên địa vị hoặc cấp bậc cao hơn; thăng chức; thăng cấp.

C. spend + time + V-ing: dành thời gian làm gì

Dịch: Các nhà khoa học đã cống hiến cả cuộc đời để tìm ra câu trả lời cho các vấn đề.

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

30 tháng 8 2017

A

A. weather-beaten : dày dạn phong sương 

B. up-to-date : cập nhật

C. long-term : dài hạn   

D. wide-range: phạm vi rộng

=> Đáp án A

Tạm dịch: Nhiều người trẻ ở vùng nông thôn không muốn dành cuộc sống của họ ở nông trại như cha mẹ lam lũ vất vả.

7 tháng 6 2019

Đáp án C

21 tháng 12 2017

Đáp án C

weather-beaten (adj): chai sạn, dầu sương dãi nắng (ý chỉ sự vất vả).

Các đáp án còn lại : 

A. long-term (adj): dài hạn.

B. up-to-date (adj): hiện đại, hợp mốt.

D. wide-ranging (adj): trải rộng.

Dịch: Nhiều người ở khu vực nông thôn không muốn dành cả cuộc đời trên nông trại như bố mẹ dầu sương dãi nắng của họ. Do đó họ rời quê nhà để đi tìm những công việc lương cao ở các khu công nghiệp phát triển.

17 tháng 8 2018

Đáp án C

Weather-beaten /'weðə'bi:tən/ (adj): dày dạn phong sương, nắng gió (người)

- Up - to - date /,ʌp tə'deit/ (adj): hiện đại, cập nhật

E.g: The Internet keeps us up-to-date,

- Long -term /,lɒη’tɜ:m/ (adj): dài hạn, lâu dài

E.g: There should be a long-term investment in this project.

- Wide- ranging (adj): trên phạm vi rộng, bao trùm nhiều vấn đề

Đáp án C (Nhiều người trẻ ở khu vực nông thôn không muốn dành cuộc đời của mình trên các nông trại giống như bố mẹ vất vả của mình. Vì vậy, họ quyết định rời quê hương đi tìm công việc được trả lương cao ở các khu công nghiệp đang phát triển nhanh.)

22 tháng 11 2018

Đáp án C

Giới từ ‘with’ chỉ phương tiện, cách thức

Tạm dịch: Nhiều sinh mạng đã được cứu sống bởi sự xuất hiện của thuốc kháng sinh

19 tháng 1 2017

Đáp án C

13 tháng 3 2019

Chọn D

Cấu trúc “spend time (on) st/doing st”: dành thời gian vào cái gì/làm việc gì

12 tháng 4 2017

Đáp án B

(to) indulge in doing something: ham mê, thích thú cái gì

Dịch nghĩa: Hầu hết mọi người đều thích thú với những hình ảnh tưởng tượng vô hại để làm giảm sự nhàm chán trong cuộc sống của họ.