Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Sau động từ chỉ giác quan [watch] + Ving nếu chứng kiến hành động đang diễn ra + Vo nếu chứng kiến hành động xảy ra bất chợt/ hoặc đã hoàn tất rồi.
=> Loại B, D. Không chọn câu C vì tình huống ở hiện tại không phải ở quá khứ.
Câu này dịch như sau: Thật tuyệt khi ngắm nhìn những vận động viên trong trang phục quốc gia đang đi diểu hành vào sân vận động
Đáp án B
Take part in: tham gia hoạt động
Take place: diễn ra
Put aside: bỏ qua, làm ngơ
Đáp án B
Giải thích: Khi đại từ quan hệ có lượng từ đứng trước như all of, many of, some of, one of, … trong mệnh đề quan hệ không xác định thì chỉ có thể sử dụng đại từ "whom" để thay thế cho danh từ chỉ người và đại từ "which" để thay thế cho danh từ chỉ vật. Cụm lượng từ + đại từ quan hệ có chức năng chủ ngữ trong mệnh đề.
Dịch nghĩa: Trường đại học rất tự hào về sinh viên của họ, rất nhiều người trong số đó được công nhận cấp quốc gia.
A. many of who
Đại từ quan hệ “who” không đứng sau lượng từ.
C. that
Đại từ quan hệ “that” không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định.
D. whom
Đại từ quan hệ “whom” đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề, trong khi chỗ trống còn thiếu một chủ ngữ. Do đó không thể dùng “whom” trong trường hợp này.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C.
Câu bắt đầu bằng “It seems that + mệnh đề” thì câu hỏi đuôi được thành lập dựa vào nội dung mệnh đề sau “that”.
Ex: It seems that you are right, aren’t you?
Tạm dịch: Có vẻ như anh ấy đang gặp rất nhiều khó khăn. Đúng không nhỉ?
Chọn B
A. go(v): đi
B. move(v): di chuyển
C. dive(v): lặn
D. jump(v): nhảy
Dịch câu: Bơi lội nghệ thuật là một môn thể thao bao gồm một nhóm vận động viên bơi lội di chuyển theo đội hình dưới nước theo nhạc.
Đáp án A.
Tạm dịch: Sau nhiều năm như vậy, thật tốt khi thấy anh ấy_________hoài bão của mình.
A. realize: nhận ra
B. get: lấy được
C. possess: sở hữu
D. deserve: xứng đáng
Ta thấy hoài bão không thể lấy được, sở hữu hay xứng đáng → đáp án chính xác là A.
Đáp án A
Kiến thức về giới từ
Cấu trúc: create a good impression on sb: tạo ấn tượng tốt cho ai
Tạm dịch: Việc tạo ấn tượng tốt cho người phỏng vấn là rất quan trọng.
Đáp án A
Kiến thức: Dạng của động từ
Giải thích:
(to) watch + O + Vo: người nói chứng kiến toàn bộ hành động
(to) watch + O + V.ing: người nói chứng kiến một phần của hành động
Tạm dịch: Thật tuyệt khi xem các vận động viên trong trang phục dân tộc của họ diễu hành vào sân vận động.