Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
practice:thói quen
skill: kỹ năng
exercise : bài tập
habit: thói quen
policy: chính sách
=>practice = habit
Câu này dịch như sau: Thói quen phổ biến là nhìn vào mắt người mà bạn nói chuyện.
Đáp án C
Từ đồng nghĩa
Tam dịch: Khi được phỏng vấn, bạn nên tập trung vào điều mà người phỏng vấn đang nói hoặc là đang hỏi bạn. => concentrate on: tập trung
Ta có các đáp án:
A. be related to: có liên quan tới
B. be interested in: quan tam
C. pay all attention to: chú ý, tập trung
D. express interest to: thể hiện sự thích thú, quan tâm
=> Đáp án C
Đáp án D
Giải thích: Exotic (adj) = unusual (adj) = kỳ lạ, không bình thường
Dịch nghĩa: Nếu bạn nhìn vào chiếc đồng hồ, bạn có thể nói nó rất kỳ lạ.
A. sharp (adj) = sắc
B. normal (adj) = bình thường, thông thường
C. original (adj) = nguyên thủy, bản gốc, chính hãng
Đáp án D
assitance (n): sự giúp đỡ = help (n+v).
Các đáp án còn lại:
A. bill (n): hóa đơn.
B. food (n): thức ăn.
C. menu (n): thực đơn.
Dịch: Khi ở trong nhà hàng, bạn có thể vẫy nhẹ tay để thể hiện rằng mình cần sự giúp đỡ.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
exemplification (n): sự minh hoạ bằng ví dụ
illustration (n): sự minh họa, ví dụ minh họa
variation (n): sự thay đổi, sự biến đổi
simplification (n): sự đơn giản hóa
exaggeration (n): sự cường điệu, sự phóng đại
=> exemplification = illustration
Tạm dịch: Ví dụ minh hoạ luôn cần thiết khi bạn đề cập đến một khán giả trẻ hơn.
Đáp án A
Giải nghĩa: offensive(a): chướng mắt, gây khó chịu ≈ impolite(a) bất nhã
Các đáp án còn lại:
B. polite(a): nhã nhặn, lịch sự
C. informal(a): không trang trọng, thân mật
D. terrific(a): tuyệt vời
Đáp án B
B. rude = impolite: thô lỗ, bất lịch sự
A. smart (a) lịch sự
C. informal (a) thân mật, gần gũi
D. honest (a) trung thực