Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B: well-to-do: khá giả; sung túc >< poor: nghèo
Nghĩa các từ còn lại : unimportant: không quan trọng; wealthy: giàu có; important: quan trọng
Đáp án là B: well- behaved : thái độ ứng xử khôn khéo >< behaving improperly: ứng xử không đúng cách
Đáp án là B: well- behaved : thái độ ứng xử khôn khéo >< behaving improperly: ứng xử không đúng cách
Chọn đáp án C
Giải thích: well-behaved: ngoan ngoãn, ứng xử tốt >< behaving improperly: hành xử không đúng cách
Các đáp án còn lại:
A. behaving nice: ứng xử tốt
B. good behavior: cách hành xử tốt
D. behaving cleverly: hành xử thông minh
Dịch nghĩa: "Đó là một cậu bé ngoan ngoãn có những hành vi không có gì đáng để phàn nàn"
Đáp án C
Giải thích: well-behaved: ngoan ngoãn, ứng xử tốt >< behaving improperly: hành xử không đúng cách
Các đáp án còn lại:
A. behaving nice: ứng xử tốt
B. good behavior: cách hành xử tốt
D. behaving cleverly: hành xử thông minh
Dịch nghĩa: "Đó là một cậu bé ngoan ngoãn có những hành vi không có gì đáng để phàn nàn"
Đáp án A
Without delay – không trì hoãn
Đáp án trái nghĩa A – gradually (adv) dần dần, từ từ
Các đáp án khác
B – ngay lập tức
C – hiệu quả
D – trước đây
Đáp án D
Từ trái nghĩa
Well-behaved: cư xử đúng mực
Trái nghĩa là behave improperly: cư xử không đúng
Tạm dịch: Đó là cậu bé cư xử đúng mực, người mà hành vi không có gì phải phàn nàn cả.
Đáp án : C
Well-behaved = ngoan ngoãn, cư xử tốt, đúng mực >< behaving improperly = cư xử không tốt
Đáp án : C
“well-behaved”: cư xử đúng đắn, đúng mực; trái nghĩa là “behaving improperly”: cư xử không đúng mực, không đúng cách
Đáp án D
well-to-do (a) thịnh vượng, giàu có
Đáp án trái nghĩa D – nghèo
Các đáp án khác
A – to lớn
B – quan trọng
C – giàu có