Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu đề bài: Tôi có thể cảm nhận tâm trí anh ấy đang cố thăm dò ý nghĩ của tôi, nhìn thấu điều tôi đang suy nghĩ.
Probe (v): thăm dò
Đáp án B: investigate (v): điều tra nghiên cứu
Các đáp án còn lại:
A. research (v): tìm kiếm, nghiên cứu
C. deny (v): phủ nhận
D. take part in : tham gia vào
Đáp án là C.
masterpiece: kiệt tác
A. một tác phẩm nghệ thuật đắt tiền
B. một tác phẩm nghệ thuật thực tế
C. một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc
D. một tác phẩm nghệ thuật rộng lớn
=> masterpiece = an excellent work of art
Đáp án C
Account for: giải thích
Complain: phàn nàn
Exchange: trao đổi
Explain: giải thích
Arrange: sắp xếp
Câu này dịch như sau: Anh ấy được yêu cầu giải thích cho sự có mặt của mình tại hiện trường phạm tội.
=>Account for = Explain
Đáp án : B
Send back = gửi lại (tàu vũ trụ gửi lại hơn 7000 bức ảnh). Transmit = truyền phát tín hiệu
Đáp án : B
Dịch câu: Con tàu thăm dò vũ trụ Mariner 9 gửi truyền lại 7000 bức ảnh sao Hỏa
Ở đây không chọn A và C do nghĩa dịch ( “circulate” (v): tuần hoàn, lưu thông; “submit” (v):
giao nộp )
Convey(v) truyền đạt ( thông tin)
Ở đây chọn “ transmitted” nghĩa là truyền ( tín hiệu)
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
recover (v): khôi phục, hồi phục
A. find (v): tìm kiếm B. sell (v): bán
C. take back: lấy lại D. escape (v): thoát ra
=> recover = take back
Tạm dịch: Bởi vì làm việc chăm chỉ, anh ấy đã có thể khôi phục những tổn thất từ vụ tai nạn.
Chọn C
Đáp án C
Giải thích: Recover (v) = hồi phục lại
Take back (v) = lấy lại
Dịch nghĩa: Bởi vì sự làm việc chăm chỉ của mình, ông đã có thể phục hồi những thua lỗ của mình từ tai nạn.
A. find (v) = tìm thấy, tìm kiếm
B. sell (v) = bán
D. escape (v) = trốn thoát, đào tẩu
Đáp án B
Các từ còn lại: limit: giới hạn; finish: kết thúc; test: kiểm tra
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
resounding = very great (adj): vang dội
effective (adj): có hiệu quả; có hiệu lực exciting (adj): lý thú, gây thích thú
huge = great in degree (adj): to lớn, đồ sộ excellent = extremely good (adj): xuất sắc
=> resounding = huge
Tạm dịch: Ban tổ chức cho rằng cuộc biểu tình là một thành công vang dội.
Chọn C
Đáp án A
Ta có: probe into : dò xét, thăm dò
Đáp án đồng nghĩa A – investigate (v) điều tra
Các đáp án khác
B – thu được, mua được
C – hồi phục
D – từ bỏ, buông