Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
The children are in the zoo. (các bạn nhỏ đang ở trong vườn thú.)
They see camels, zebras, penguins and monkeys. (Các bạn ấy nhìn thấy lạc đà, ngựa vằn, chim cánh cụt và khỉ.)
Đáp án:
cold, sunny, hot, windy, rainy
Hướng dẫn dịch:
cold (adj): lạnh
sunny (adj): nắng
hot (adj): nóng
windy (adj): có gió
rainy (adj): có mưa
The girl: get up, have breakfast, go home, cook dinner, eat dinner
(Cô bé: thức dậy, ăn sáng, về nhà, nấu bữa tối, ăn bữa tối)
Mom: go to work, go home, cook dinner, eat dinner
(Mẹ: đi làm, về nhà, nấu bữa tối, ăn bữa tối)
They come from Viet Nam, South Korea and Thailand.
(Họ đến từ Việt Nam, Hàn Quốc và Thái Lan.)
The boy likes chicken, banana, mango juice.
(Cậu bé thích thịt gà, chuối và nước ép xoài.)
The children are wearing customes.
(Các bạn nhỏ đang mặc những bộ đồ hóa trang.)