Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
In picture A, she’s an infant.
(Trong hình A, cô ấy là một đứa trẻ sơ sinh.)
In picture B, she’s a young child.
(Trong hình B, cô ấy là một đứa trẻ.)
In picture C, she’s in her teens.
(Trong hình C, cô ấy đang ở tuổi thiếu niên.)
In picture D, she’s in her twenties.
(Trong ảnh D, cô ấy ở độ tuổi đôi mươi.)
In picture E, she’s an adult.
(Trong hình E, cô ấy là người lớn.)
In picture F, she’s middle-aged.
(Trong ảnh F, cô ấy ở độ tuổi trung niên.)
In picture G, she’s elderly.
(Trong hình G, cô ấy đã già.)
In picture H, she's a centenarian.
(Trong hình H, cô ấy đã trăm tuổi.)
1. conveniently located | 2. popular area | 3. Cosy | 4. tiny; spacious; cramped |
5. dilapidated | 6. charming | 7. beautifullly restored |
|
1. It's conveniently located near to the shops.
(Nó nằm ở một vị trí thuận lợi gần bến xe buýt.)
2. We're in a very popular area of town.
(Chúng ta đang ở một vùng nổi tiếng trong thị trấn.)
3. On the right is the living room. Cosy, isn't it?
(Ở phía bên phải là phòng khachs. Thật ấm cúng phải không ạ ?)
4. 'It's tiny.’ ‘It certainly isn't spacious, but I wouldn't say it's cramped.
('Nó nhỏ quá.' 'Đương nhiên nó không rộng rãi, nhưng tôi sẽ không cho rằng nó chật chội đâu.')
5. The back fence is very dilapidated.
(Hàng rào phía sau trông xập xệ nhỉ.)
6. There's a charming view from the window.
(Có một tầm nhìn rất đẹp từ cửa sổ.)
7. It could be beautifully restored.
(Nó có thể được tân trang lại đẹp đẽ.)
A: Could you please tell me about the last time you were in a restaurant? How were the food and service?
(Bạn có thể vui lòng cho tôi biết về lần cuối cùng bạn ở đến một nhà hàng không? Thức ăn và dịch vụ như thế nào?)
B: The last time I was in a restaurant was last week. I went to a sushi restaurant on Saturday and it was a good choice. The sushi was delicious and the waiter who served us was really kind. I would definitely go there again.
(Lần cuối cùng tôi ở nhà hàng là vào tuần trước. Tôi đã đến một nhà hàng sushi vào thứ bảy và đó là một lựa chọn tốt. Món sushi rất ngon và người phục vụ phục vụ chúng tôi rất tốt bụng. Tôi chắc chắn sẽ đến đó một lần nữa.)
A: Which local restaurants would you recommend to a foreign visitor and why?
(Bạn muốn giới thiệu nhà hàng địa phương nào cho du khách nước ngoài và tại sao?)
B: If I can recommend a foreign visitor to a local restaurant, I will choose Viet restaurant. The food there is really delicious and plentiful. Moreover, all the food is traditional Vietnamese dishes. The staff is also well trained and thoughtful. In addition, the restaurant also has a lot of pictures which are about landmarks of Vietnam. It's really amazing.
(Nếu tôi có thể giới thiệu cho du khách nước ngoài một nhà hàng địa phương, tôi sẽ chọn nhà hàng Việt. Thức ăn ở đó rất ngon và phong phú. Hơn nữa, tất cả các món ăn là món ăn truyền thống của Việt Nam. Đội ngũ nhân viên cũng được đào tạo bài bản và chu đáo. Ngoài ra, quán còn có rất nhiều tranh ảnh về các địa danh của Việt Nam. Nó thật sự tuyệt vời.)
Top problems teens see among their peers (%)
(Những vấn đề hàng đầu mà thanh thiếu niên gặp phải ở bạn bè đồng trang lứa (%))
1. Anxiety and depression: 70%
(Lo lắng và trầm cảm: 70%)
2. Bullying: 55%
(Bắt nạt: 55%)
3. Poverty: 40%
(Nghèo đói: 40%)
4. Cyberbullying: 15%
(Bắt nạt trên mạng: 15%)
Tạm dịch:
CÁC VẤN ĐỀ XÃ HỘI MÀ THANH THIẾU NIÊN MỸ NGÀY NAY ĐỐI MẶT
Ở nhiều quốc gia trên thế giới, trưởng thành không hề dễ dàng vì thanh thiếu niên phải đối mặt với nhiều vấn đề xã hội. Một nghiên cứu được thực hiện bởi một trung tâm nghiên cứu nổi tiếng ở Hoa Kỳ đã phát hiện ra rằng những điều sau đây là một trong những điều nghiêm trọng nhất.
Lo lắng và trầm cảm: Cứ 10 thanh thiếu niên thì có 7 người coi chúng là một vấn đề nghiêm trọng với bạn bè đồng trang lứa. Nguyên nhân chính khiến thanh thiếu niên lo lắng và trầm cảm là do áp lực xã hội, chẳng hạn như áp lực phải có ngoại hình ưa nhìn, phải phù hợp với các nhóm xã hội và phải giỏi thể thao.
Bắt nạt: 55% nói rằng bắt nạt là một vấn đề lớn đối với thanh thiếu niên và khoảng 15% thừa nhận rằng họ đã trải qua một số hình thức bắt nạt trên mạng. Các em gái hoặc học sinh nhỏ tuổi có nhiều khả năng trở thành nạn nhân của bắt nạt hơn.
Nghèo đói: Cứ 10 thanh thiếu niên thì có 4 người nói rằng nghèo đói cũng là một vấn đề lớn đối với họ. Trên thực tế, khoảng 20% thanh thiếu niên trong cuộc khảo sát phải vật lộn để sống dưới mức nghèo khổ mỗi ngày.
Kết quả khảo sát cho thấy cần hỗ trợ nhiều hơn để giúp thanh thiếu niên tránh các vấn đề xã hội nghiêm trọng và tận hưởng cuộc sống hạnh phúc hơn.
1. view | 2. opinion | 3. seems | 4. see | 5. widely |
6. said | 7. common | 8. What | 9. solution |
|
10. propose | 11. would | 12. sum | 13. conclusion |
|
Italian: a real let-down, nothing special, not up to standard
(Ý: một nỗi thất vọng thật sự, không có gì đặc biệt, không đạt tiêu chuẩn)
French: a bit special, out of this world
(Pháp: khá đặc biệt, tuyệt vời)
Mexican: fine
(Mexico: ổn)
Vietnamese: pretty average
(Việt Nam: khá bình dân)