Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
| T | F |
1. Robots can't do many things today. (Ngày nay rô bốt không thể làm được nhiều việc.) |
| ✓ |
2. Worker robots can build very high buildings. (Robot công nhân có thể xây dựng các tòa nhà rất cao.) | ✓ |
|
3. Teacher robots can teach on the internet. (Robot giáo viên có thể dạy trên internet.) | ✓ |
|
4. Robots can talk to humans. (Robot có thể nói chuyện với con người.) | ✓ |
|
5. Robots can do everything like humans. (Robot có thể làm mọi thứ như con người.) |
| ✓ |
1. F
The passages are about two sportsmen.
(Các đoạn văn nói về hai vận động viên. => Sai)
2. T
Hai goes cycling at the weekend.
(Cuối tuần Hải đi đạp xe. => Đúng)
3. T
Hai’s favourite sport is karate.
(Môn thể thao yêu thích của Hải là karate. => Đúng)
4. T
Alice doesn’t like doing sport very much.
(Alice không thích chơi thể thao cho lắm. => Đúng)
5. F
Alice plays computer games every day.
(Alice chơi trò chơi máy tính mỗi ngày. => Sai)
| T | F |
1. Bangkok is famous for palaces. 2. Things at Chatuchak market are expensive. 3. The float market is on the sea. 4. You can find food stalls all around Bangkok. |
| X XX |
1. F (markets and street food)
Bangkok is famous for palaces.
(Bangkok nổi tiếng với các cung điện.) => Sai: Bangkok nổi tiếng về các chợ và ẩm thực đường phố
2. F (cheap)
Things at Chatuchak market are expensive.
(Các món đồ ở chợ Chatuchak rất đắt.) => Sai: Chúng rẻ.
3. F (on the river)
The float market is on the sea.
(Chợ nổi trên biển.) => Sai: Chợ nổi trên sông.
4. T
You can find food stalls all around Bangkok.
(Bạn có thể tìm thấy các quán ăn khắp Bangkok.)
1. F
(Vy sống ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh. => Sai)
2. T
(Có một cái chợ lớn gần nhà bạn ấy. => Đúng)
3. F
(Đường phố ở đây chật hẹp. => Sai)
4. T
(Trường học xa xôi. => Đúng)
5. T
(Có một số nhà máy gần xóm của bạn ấy. => Đúng)
1. T
(Phú Quốc là một hòn đảo rất đẹp ở Việt Nam. => Đúng)
2. F
(Ở Phú Quốc không có rừng xanh. => Sai)
3. T
(Khách du lịch có thể đến thăm làng chài và vườn quốc gia ở đó. => Đúng)
4. F
(Bạn không được chơi các môn thể thao dưới nước ở Phú Quốc. => Sai)
5. T
(Mọi người bán những thứ thú vị ở chợ. => Đúng)
III. Read the passage again and choose true (T) or false (F) for each sentence
1. Lan has long black hair.___F____
2. Lan s reading and writing short poems.____T____
3. This Saturday , Lan and Vy are going to a museum in Ho Chi Minh city.___F____
4. Lan is Vy’s close friend.______T____
1T
2F
3T
4F
1. T
(Mùa hè xanh là một chương trình ca nhạc. => Đúng)
2. F
(Tuổi Thơ Của Tôi là câu chuyện của một cô gái và chú chó của cô ấy. => Sai)
3. T
(Trẻ em yêu thích Harry Potter. => Đúng)
4. F
(Chương trình Vui học tiếng Anh phát sóng lúc 5 giờ. => Sai)