Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Minh họa | Tên các bệnh bằng tiếng Anh | Tạm dịch |
A cold | Cảm cúm | |
A cough | Cơn ho | |
A fever | Cơn sốt | |
A sore throat | Cơn đau họng | |
A headache | Cơn đau đầu | |
A stomach ache | Cơn đau dạ dày | |
A toothache | Cơn đau răng | |
An earache | Cơn đau tai | |
A cramp | Chuột rút | |
A backache | Đau lưng | |
A broken leg | Gãy chân | |
The measles | Bệnh sởi |
my hobby:listening to music
my keywords:songs;melody;headphones;....
chúc bn hok tốt
tk+kb vs mk nha m.n!
c.ơn m.n nhìu!
uncountable | countable |
meat | banana |
water | apple |
bread | watermelon |
milk | melon |
cheese | pear |
bài này lớp 5 còn giải đc
1.Can:(n):lon ,hộp ,thùng ,can
-Can:(v):có thể
2.-Fly:(n):con ruồi
-Fly:(v):bay ,thả(diều)
3.-Left:(n):bên trái
-Left:(v):rời đi (quá khứ của từ leave)
4.-Bat:(n):con dơi
-Bat:(v):đánh bóng
5.Sink:(v):chìm ,ngập
-Sink:(n):bồn rửa
Tiểu Thư Hiền Hòa cái của Lê nguyen Hạo toàn dịch ra chữ Trung quốc không à
x-mas x-tree x-mini xiangjiaojiao xiashuangkeng xiananshikeng xiaozhongkeng xinshanziliao xiazhutoujiao xinnianzhuang xibianzhuyuan xiongjiaokeng xirokastellon xiajiuzuoliao xiashuiweikou xiaozhuzhuang xingjiagoumen xiaokouzhuang xiangshanqian xianshengliao xiaojiazhuang xiangcaojiang xizhangjiazao xiangyangzhai xishanchengzi xiaohuangyang xiaoheiniugou xiwuchanggang xiaohuangdong xiangkouhujia xixingjiayuan xiguanmenshan xiaolinglijia xinanmeikuang xiangtangzhai xiatantougang xiacaijiazhou xiaowangyutun xigaolizhuang xingongdanian xishuangbanna xisanshilicun xinzhadongwei xuchengsanwei xiwangbianwan xianiuyanggou xiaodaliangou xiazhuangqiao xiaoshuhezhen xiaokaizhuang xishanggangzi xiajilongshan xihangezhuang xiaorongjiang xianggenyidui xiaoliuzhuang xiaolouzhuang xialiujiazhai xingjiazhuang xiaosunjiatun xiaogaojiatun xiwenyangfang xiaogangshang xiangyanhucun xiaoxinzhuang xianggangqiao xiwanggangtai xiangjingqiao xinjidushujia xiawangzhuang xianghuwancun xiayanghuacun xiaochengjing xiaohuangkeng xianrenjiaoji xiananningcun xichengzhuang xianglushicun xuanjiadayuan xylophone
Mình liệt kê trương trình thí điểm nha. Một số thôi
Doll: Búp bê
Arranging flowers: cắm hoa
Skating: Trượt Pa-Tin
Clim: leo trèo
Collect: Sưu tầm, thu gom
Challenging: thử thách
Melody: giai điệu
Marking Pottery: Nặn đồ gốm
Carving wood: điêu khắc
Unusual: Khác lạ
Making models: Làm mô hình
Eggshells: Vỏ trứng
Feagile: dễ vỡ
Make of: làm từ
unique: Đọc đáo
gift: quà
Flu: cúm
Allergy: Dị ứng
Wake Up
Count out: trừ ra
Myth: Hoang đường
Fact: Sự thật
Sleeping in: ngủ nướng
Drop: làm rơi
Diet: chế độ ăn uống
Energy: năng lượng
Stomachache: đau bụng
Donate: Hiến tặng
Non- Progit: Phi lợi nhuận
Volunteer: công việc tình nguyện
Community service: công việc vì lợi ích cộng đồng
Sick children: trẻ em bị ốm
Homeless People: Người vô gia cư
Elderly People: Người già
Disabled People: Người khuyết tật
Blanket: Chăn
Tutor: dậy kèm
Rost: phân loại
Repair: sửa chữa
The new corona virus is a new corona virus that has never been discovered before. The virus that causes 2019 corona virus disease (COVID-19), is not the same corona virus that normally spreads in humans and causes a mild illness, like a common cold. mainly spread between people in close contact (within 6 feet or 2 arm span). People at high risk of serious risk of the virus include: Elderly people, Pregnant people are also at a higher risk of serious illness caused by COVID-19. To avoid COVID-19 contamination it is necessary: Regularly wash your hands properly with soap and running water, or with an alcohol-based antiseptic solution (at least 60% alcohol). Wear a mask in public, on public transport and go to a medical facility. Avoid bringing your hands to your eyes, nose, or mouth. Cover your mouth and nose when you cough or sneeze with a tissue, a cloth, or your elbow. If you show signs of fever, coughing, sneezing, and difficulty breathing, isolate yourself at home, wear a mask and call the nearest medical facility for advice, examination and treatment.
Allergy,Arthritis,Asthma,Acne,Albinism
- Allergy / ˈælərdʒi /: Dị ứng
- Arthritis / ɑːrˈθraɪtɪs /: đau khớp xương
- Asthma / ˈæzmə /: Suyễn