K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

31 tháng 5 2018

1. Compass

2. Map

3. lighters

4. Medical equipment

5. First aid kit when snake bites

6. Medicines

7. raincoat, knife, flashlight, lighters, plas cup, clock

8. food and drink

9. canned goods and can opener

10. tent

Mình dịch nè, bạn không yêu cầu điều đó nhưng có một số từ có thể bạn chưa biết, mình không có ý gì đâu, bạn cần cũng được, không cần thì thôi:

1. La bàn

2. Bản đồ

3. bật lửa

4. Thiết bị y tế

5. kit viện trợ đầu tiên khi rắn cắn

6. Thuốc

7. áo mưa, dao, đèn pin, bật lửa, cốc nhựa, đồng hồ

8. thực phẩm và đồ uống

9. thực phẩm đóng hộp và đồ khui hộp

10.  lều

29 tháng 5 2018

compass and map, fire, medical kit,
mirrors, flares, field knives, multi-purpose tools, first aid kit when snake bites,
filter and water pump, machete