Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Find the word which has a different sound in the part underlined.
1. A. writes B. drives C. takes D. makes
2. A. funny B. lunch C. sun D. computer
3. A. breakfast B. eating C. teacher D. reading
4. A. couches B. boxes C. houses D. tables
5. A. know B. close C. town D. sofa
6. A. cool B. wardrobe C. poem D. rosy
7.A. houses B. toothbrushes C. stores D. glasses
8.A. oven B. brother C. stove D. roses
9. A. hands B. legs C. lips D. ears
10. A. Monday B. another C. month D. judo
Find the word which has a different sound in the part underlined. 1. A. writes B. drives C. takes D. makes 2. A. funny B. lunch C. sun D. computer 3. A. breakfast B. eating C. teacher D. reading 4. A. couches B. boxes C. houses D. tables 5. A. know B. close C. town D. sofa 6. A. cool B. wardrobe C. poem D. rosy 7.A. houses B. toothbrushes C. stores D. glasses 8.A. oven B. brother C. stove D. roses 9. A. hands B. legs C. lips D. ears 10. A. Monday B. another C. month D. judo
Find the word which has different sound in the part underlined.
1. A. advice B price C. nice D. police ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ i nhé)
2. A. stamps B desks C. rubbers D. cats ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ s)
3. A. couches B. boxes C. houses D. tables ( gạch chân dưới es )
4. A lunch B computer C . calculator D. uniform ( gạch chân chữ u )
5 A. great B. cheap C. peace D. meal ( gạch chân dưới ea )
Find the word which has different sound in the part underlined.
1. A. advice B price C. nice D. police ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ i nhé)
2. A. stamps B desks C. rubbers D. cats ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ s)
3. A. couches B. boxes C. houses D. tables ( gạch chân dưới es )
4. A lunch B computer C . calculator D. uniform ( gạch chân chữ u )
5 A. great B. cheap C. peace D. meal ( gạch chân dưới ea )
II. Find the word which has a different sound in the part underlined. (Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại)
7. A. theater B. this C. thanks D. thirty
8. A town B. crowded C. how D.snow
9. A planet B. station C. space D. face
10. A. desks B. flats C. lamps D. rulers
III. Odd one out. (Tìm từ không cùng nhóm với những từ còn lại)
11. A. plastic B.paper C.glass
12. A. won B. visited C, took D.bin
13. A. might B. have C. will D.must
14/A. flower B. painter C.driver D. farmer
1 D
2 . C
3 . A
4 B.
k cho mình nhé
1 - D
2 - C
3 - A
4 - B