Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A
catch up on : đuổi kịp
Dịch: deborah dự định đi học bù để đuổi kịp nhưng gì chưa học khi cô ấy đi
Các đáp án còn lại: - cut down on : cắt giảm; put up with : chịu đựng = bear = endure= tolerate; take up with : đưa ra vấn đề để thảo luận
Đáp án : D
Dựa vào nghĩa của đáp án ta chọn đáp án phù hợp. Ở đây sử dụng cụm : to catch up on: theo kịp với Put up with: chịu đựng cái gì; Cut down on: giảm cái gì; Take up: bắt đầu một sở thích mới
Đáp án B
Tạm dịch: Mặc dù cô ấy mệt mỏi nhưng cô vẫn giúp tôi dọn dẹp.
- give sb a hand (with sth/ doing sth) = help sb
A. tiredness (n): sự mệt mỏi
Ex: She pleaded tiredness and went to bed early: Cô lấy cớ là mệt và đi ngủ sớm.
B. tired (adj): mệt mỏi (extremely tired = exhausted: vô cùng mệt mỏi)
Ex: You look extremely tired.
C. tiring (adj): gây mệt mỏi.
Ex: Shopping can be very tiring.
D. tiresome/'taiəsəm/ (adj) = annoying: gây bực mình
Ex: Buying a house can be a very tiresome business.
Ta thấy rằng đáp án cần tìm là một tính từ, không phải là danh từ nên loại ý A. Loại D vì không hợp nghĩa. Chọn đáp án B, tính từ đuôi -ed là phù hợp.
Mở rộng kiến thức:
Phân biệt tính từ có dạng V-ed và V-ing
- Dùng V-ing khi mang nghĩa chủ động, tác động lên nhân tố khác:
+ an interesting book: quyển sách này tác động lên bất cứ ai đọc nó, làm cho người đó cảm thấy hay, thú vị.
+ a tiring job: một công việc gây mệt mỏi, nhàm chán
- Dùng V-ed khi danh từ chủ (danh từ được tính từ bổ nghĩa) bị tác động bởi yếu tố bên ngoài và mang tâm trạng đó:
+ a tired lady: người đàn bà đang mệt mỏi, đó là trạng thái mà bà đang phải chịu đựng.
+ a worried boy: thằng bé này bị ai đó làm cho lo lắng, nó cảm thấy lo lắng, trong tâm trạng lo lắng.
Đáp án B.
Tạm dịch: Mặc dù cô ấy mệt mỏi nhưmg cô vẫn giúp tôi dọn dẹp.
- give sb a hand (with sth/ doing sth) = help sb
A. tiredness (n): sự mệt mỏi
Ex: She pleaded tiredness and went to bed early: Cô lấy cớ là mệt và đi ngủ sớm.
B. tired (adj): mệt mỏi (extremely tired = exhausted: vô cùng mệt mỏi)
Ex: You look extremely tired.
C. tiring (adj): gây mệt mỏi.
Ex: Shopping can be very tiring.
D. tiresome/' taɪəsəm/ (adj) = annoying: gây bực mình
Ex: Buying a house can be a very tiresome business.
Ta thấy rằng đáp án cần tìm là một tính từ, không phải là danh từ nên loại ý A. Loại D vì không hợp nghĩa. Chọn đáp án B, tính từ đuôi -ed là phù hợp.
FOR REVIEW |
Phân biệt tính từ có dạng V-ed và V-ing: Dùng V-ing khi mang nghĩa chủ động, tác động lên nhân tố khác: + an interesting book: quyển sách này tác động lên bất cứ ai đọc nó, làm cho người đó cảm thấy hay, thú vị. + a tiring job: một công việc gây mệt mỏi, nhàm chán. Dùng V-ed khi danh từ chủ (danh từ được tính từ bổ nghĩa) bị tác động bởi yếu tố bên ngoài và mang tâm trạng đó: + a tired lady: người đàn bà đang mệt mỏi, đó là trạng thái mà bà đang phải chịu đựng. + a worried boy: thẳng bé này bị ai đó làm cho lo lắng, nó cảm thấy lo lắng, trong tâm trạng lo lắng. |
Kiến thức: Ngôn ngữ giao tiếp
Giải thích:
Mary và Jane đang nói về John.
– Mary: “Tôi rất ghê tởm những lời buộc tội của anh ấy đến nỗi tôi đã thu dọn đồ đạc của mình và rời đi ngay lúc đó và ở đó.”
– Jane: “____. Không ai có thể chịu đựng anh ta”
A. Tại sao? B. Tôi không trách bạn
C. Bạn nghiêm túc chứ? D. Tôi nghi ngờ điều đó
Các phản hồi A, C, D không phù hợp với ngữ cảnh.
Chọn B
Đáp án là B
Cấu trúc: It‟s (high/ about) time + S + Ved/ V2
Cụm từ: make up sb‟s mind = decide [ quyết định]
Câu này dịch như sau: Đã đến lúc bạn quyết định về việc bạn sẽ làm gì với cuộc sống của chính bạn
Đáp án là A. to continue => continue. Vì, ta có cấu trúc: let someone do something: cho phép ai làm gì ...
Đáp án B
Lời khuyên của bố mẹ cho cặp đôi này là gì?
A. Dù có kết hôn hay không thì họ vẫn là một gia đình.
B. Họ nên kết hôn để con cái được chăm sóc tốt hơn.
C. Cặp đôi này nên làm bất cứ cái gì họ muốn.
D. Họ có thể có con mà không cần phải trói buộc bằng hôn nhân.
Căn cứ vào thông tin sau: “When they shared these concerns with their parents, Iames’s mom was adamant that the couple should get married. Despite having been divorced and having a live-in boyfriend of 15 years, she believes that children are better off when their parents are married. Christina’s mom believes that the couple should do whatever they want but adds that it would "be nice” if they wed."
(Khi họ chia sẻ vấn đề này với bố mẹ mình, mẹ của James cương quyết rằng họ nên kết hôn. Mặc dù đã li dị và sống với bạn trai trong khoảng 15 năm, bà vẫn tin rằng trẻ con sẽ được chăm sóc tốt hơn nếu bố mẹ chúng kết hôn. Mẹ của Christina tin rằng họ có thể làm bất cứ điều gì họ muốn nhưng nhấn mạnh thêm rằng sẽ là tốt hơn nếu họ kết hôn)
Đáp án A
Câu hỏi từ vựng:
A. catch up with: theo kịp, bắt kịp.
B. cut down on: cắt giảm.
C. take up with sbd/smt: thân thiết với ai, liên quan tới các gì.
D. put up with: chịu đựng.
Dịch: Jane sẽ phải làm những bài kiểm tra bổ sung để theo kịp những thứ cô ấy đã bỏ lỡ khi nghỉ học.