Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
Dùng cấu trúc câu nhấn mạnh: It-cleft sentence.
Tạm dịch: Chính sự quyết tâm theo đuổi mục tiêu của mình, chứ không phải tài năng đã làm nên thành công của anh ta.
Đáp án D
Theo đoạn 4, bài học mà người cha muốn truyền đạt cho con là gì?
Bài học đạo đức có thể đến từ những điều bất ngờ và bình thường nhất.
Bất kể mùa nào bên ngoài, bạn luôn phải trân trọng nó.
Tuổi già của con người tương tự như mùa đông của thiên nhiên.
Kiên trì vượt qua những khó khăn và quãng thời gian tốt đẹp hơn chắc chắn sẽ đến một lúc nào đó không sớm thì muộn.
Căn cứ vào thông tin đoạn cuối:
Don’t judge a life by one difficult season. Don’t let the pain of one season destroy the joy of all the rest.(Đừng đánh giá cả một cuộc đời bằng một mùa khó khăn. Đừng để nỗi đau của một mùa phá hủy niềm vui của tất cả những mùa còn lại.)
Đáp án B
Theo đoạn 2, người con trai thứ hai đã nhìn thấy gì trong lượt của mình?
Cây ảm đạm, khô héo và cong queo.
Cây đã đâm chồi và tràn đầy sức sống.
Cây đang nở hoa và tỏa ra hương thơm ngào ngạt.
Cây có nhiều hoa quả, tràn đầy sức sống.
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
The first son said that the tree was ugly, bent, and twisted. The second son said no – it was covered with green buds and full of promise. (Người con trai đầu tiên nói rằng cái cây trông xấu xí, cong queo. Người con trai thứ hai nói không - nó chi chít những nụ màu xanh và đầy sức sống.)
Đáp án A
Từ "laden" trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với .
A. đầy B. trang trí C. tăng cường D. tặng Từ đồng nghĩa lade (chồng chất, đầy) = load
The third son disagreed, he said it was laden with blossoms that smelled so sweet and looked so beautiful, it was the most graceful thing he had ever seen. (Người con trai thứ ba không đồng ý, anh ta nói rằng nó đầy hoa, có mùi thơm ngào ngạt và trông rất đẹp, đó là điều tuyệt vời nhất mà anh ta từng thấy.)
Đáp án A
Đâu là tiêu đề thích hợp nhất cho bài văn?
Các mùa trong cuộc đời.
Quan sát một cái cây.
Cha và bốn người con.
Hãy yêu quý cả bốn mùa của năm.
Giải thích:
Đáp án A đúng vì nó là ẩn ý sau câu chuyện của người cha, dùng cây để nói về đời người.
Đáp án B sai vì nó không nói được ẩn dụ đằng sau mà chỉ đơn giản tường thuật.
Đáp án C sai vì mẫu “Cha và bốn người con” có thể chỉ một câu chuyện khác với bài học khác.
Đáp án D sai vì bài văn không chỉ đơn giản là nói về cây.
Đáp án C
Từ “they” trong đoạn 3 đề cập đến .
bốn người con trai
những cái chồi xanh
cây cối và con người
ước mơ, niềm vui và tình yêu
Ta thấy từ “they” thay thế cho danh từ một cái cây và một người ở trước đó. Căn cứ vào thông tin đoạn 3: He told them that you cannot judge a tree, or a person, by only one season, and that the essence of who they are – and the pleasure, joy, and love that come from that life – can only be measured at the end, when all the seasons are up. (Ông ấy đã nói với họ rằng mình không thể phán xét một cái cây, hay một người, chỉ bằng một mùa, và bản chất của chúng là gì - và ước mơ, niềm vui và tình yêu, cái đến từ cuộc sống đó - chỉ có thể được xác định vào lúc cuối, khi tất cả các mùa đều đến.)
Chọn đáp án B
Câu ban đầu: Tôi đã nghĩ anh ấy là người thích hợp cho vị trí đó, nhưng hóa ra anh ấy khá là vô dụng.
A. Bởi vì tôi mong đợi anh ấy thiếu năng lực nên tôi bị sốc khi thấy anh ấy thể hiện khá tốt.
B. Tôi đã nhầm lẫn về sự phù hợp của anh ấy cho vị trí đó vì anh ấy đã tỏ ra khá kém.
C. Trái với ấn tượng ban đầu của tôi, anh ấy không hoàn toàn không thích hợp cho vị trí đó.
D. Tôi đã đúng khi nghĩ rằng anh ấy hoàn toàn vô dụng cho công việc đó.
Đáp án C.
Tạm dịch: Vé xem World Cup 2018 rất khó mua. Anh ta thật khôn ngoan khi mua vé trước.
In advance = beforehand: trước
Đảo ngữ với Such … that:
Such + (a/an) + adj + N + to be + S + that Clause: Thứ gì đó quá như thế nào để làm gì.
Các đáp án còn lại không phù hợp về nghĩa.
Chọn đáp án B
“Anh ấy đã cố gắng hết sức để vượt qua kì thi lấy bằng lái xe. Anh ấy đã không thể vượt qua được.
A. Mặc dù có thể vượt qua kì thi lấy bằng lái xe nhưng anh ấy đã không vượt qua.
B. Dù cho anh ấy đã cố gắng hết sức mình nhưng anh ấy vẫn không thể vượt qua kì thi lấy bằng lái xe.
C. Anh ấy đã cố gắng hết sức nên anh ấy đã vượt qua kì thi lấy bằng lái xe tốt đẹp.
D. Mặc dù anh ấy không cố gắng hết sức để vượt qua kì thi lấy bằng lái xe nhưng anh ấy có thể vượt qua được.
Cấu trúc: - No matter how/ However + adj/ adv + S + V..., S + V mặc dù ...nhưng
Đáp án C
A. obligation (n): nghĩa vụ, bổn phận.
B. engagement (n): sự hứa hẹn, sự hứa hôn.
C. commitment (n): sự cam kết
D. persuasion (n): sự thuyết phục.
Dịch: Người ta nhận ra rằng anh ấy thiếu sự cam kết để theo đuổi 1 nhiệm vụ khó khăn đến cùng.