Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
delay: trì hoãn
Tìm hiểu thêm
danh từngăn trởimpediment, bar, delaysự chậm trểdelay, arrearage, retardation, retardment, setback, tardinesssự hoản lạiadjournment, delay, postponement, procrastinationtrì hoảndelayvật chướng ngạibarricade, balk, delay, letđộng từchậm trểdelaygiử lạidelay, detain, intern, keep back, pinch, restrainhoản lạidelay, adjourn, be delayed, leave over, procrastinate, put offI don not now
Cũng có tể viết là : I don't now
Dịch : Tôi không biết
bạn có viết thiếu ko vậy
Chắc viết đúng là :I don't know
Dịch :tôi không biết
Harm of cigarette
Usually, adults and old persons and even students (are smoking) ->smoke . I think they use cigarette because they don't know it's harm, they think it's very cool or it's relaxed them,... But it's very harmful for (your health->them). It's will made your lung bad if you used->are using cigarette for a long time. Moreover, You will get addiction. If you are in addiction, you will be(bỏ be) made(make) your family and society become bad. So we need to don't use cigarette.(Câu này sai, sửa lại cho đúng nha)
I never go there by train so I don't know many train to catch
Make sentences with the words given có nghĩa tiếng việt là đặt câu với những từ đã cho
Theo thứ tự: quảng trường - ngôi đền - thánh đường - triển lãm nghệ thuật - nhà ga xe lửa
square : quang trường
temple : ngôi đèn
cathedral : thánh đường
art gallery : triển lãm nghệ thuật
railway station : nhà ga xe lửa
I don't know : Tôi không biết
Chúc một ngày tốt lành!
I don't know = Tôi không biết