Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Many movies used the castle as the inspiration for their settings. It was built in 1869 by King Ludwig II. (Unit 9)
(Nhiều bộ phim đã sử dụng lâu đài làm nguồn cảm hứng cho bối cảnh của họ. Nó được xây dựng vào năm 1869 bởi Vua Ludwig II.)
2. Someone broke into our hotel room and stole our camera. We've taken so many beautiful photos, but now they're all gone. (Unit 9)
(Ai đó đã đột nhập vào phòng khách sạn của chúng tôi và lấy trộm máy ảnh của chúng tôi. Chúng tôi đã chụp rất nhiều bức ảnh đẹp, nhưng bây giờ chúng đã biến mất.)
3. Food that is stored incorrectly can lead to food poisoning. Make sure that you keep cooked food in the fridge and always reheat your food. (Unit 9)
(Thực phẩm được bảo quản không đúng cách có thể dẫn đến ngộ độc thực phẩm. Đảm bảo rằng bạn để thức ăn đã nấu chín trong tủ lạnh và luôn hâm nóng thức ăn.)
4. There are many great educational apps on your phone that you can install and use to learn something new. (Unit 10)
(Có rất nhiều ứng dụng giáo dục tuyệt vời trên điện thoại mà bạn có thể cài đặt và sử dụng để học những điều mới.)
5. It is predicted that virtual classrooms will become more popular in the future and may replace traditional classrooms. (Unit 10)
(Người ta dự đoán rằng các phòng học ảo sẽ trở nên phổ biến hơn trong tương lai và có thể thay thế các phòng học truyền thống.)
1. Sam has not phoned her parents past two months.
2. How many pages have you typed?
2.how many pages have you typed?
1. Sam has not phoned her parents for the past 2 months
1. We always watch fireworks on New Year’s Eve.
(Chúng tôi luôn luôn xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
Trạng từ chỉ tần suất “always” – luôn luôn, đứng trước động từ thường “watch”
2. I never send cards on Valentine’s Day.
(Tôi không bao giờ gửi thiệp vào Ngày lễ tình nhân.)
Trạng từ chỉ tần suất “never” – không bao giờ, đứng trước động từ thường “send”
3. We sometimes visit neighbors on New Year’s Day.
(Chúng tôi thỉnh thoảng đến thăm hàng xóm vào ngày đầu năm mới.)
Trạng từ chỉ tần suất “sometimes” – thỉnh thoảng, đứng trước động từ thường “visit”
4. I don’t often get presents on my birthday.
(Tôi không thường xuyên nhận được quà vào sinh nhật của mình.)
Trạng từ chỉ tần suất “often” – thường, đứng trước động từ thường “get”
5. It’s usually hot on Independence Day.
(Trời thường xuyên nóng nực vào ngày Quốc khánh.)
Trạng từ chỉ tần suất “usually” – thường xuyên, đứng sau động từ “be”
Sắp xếp lại từ tạo câu không thay đổi dạng thức.
Have/ there / because / is/ some./ supermartket / to / I / left, / buy / no/ sugar.
→ Because there is no sugar left, I have to go to some supermarket to buy it.