Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 was watching - rang
2 broke - was skiing
3 was listening - heard
4 fell - was climbing
1 moved - was growing
2 had learned - bought
3 left - went - studied
4 got
5 had fallen - were working
1 I had (have) a crash while I was learning (learn) to drive.
(Tôi bị tai nạn khi đang học lái xe.)
2 Sam got (get) his first job while he was living (live) in London.
(Sam có công việc đầu tiên khi anh ấy đang sống ở London.)
3 It rained (rain), so we decided (decide) to cancel the barbecue.
(Trời mưa nên chúng tôi quyết định hủy tiệc nướng.)
4 What were you doing (do) when I saw (see) you in town?
(Bạn đang làm gì khi tôi thấy bạn trong thị trấn?)
5 Emma didn't hear (not hear) the phone ringing because she was listening (listen) to music in her bedroom.
(Emma không nghe thấy tiếng chuông điện thoại vì cô ấy đang nghe nhạc trong phòng ngủ.)
6 Ryan broke (break) his arm while he was skiing (ski) in France.
(Ryan bị gãy tay khi đang trượt tuyết ở Pháp.)
7 Harry was working (work) as a chef when he met (meet) Sally.
(Harry đang làm đầu bếp thì gặp Sally.)
8 You obviously didn't listen (not listen) when I asked (ask) you to turn down the music.
(Rõ ràng là bạn đã không nghe khi tôi yêu cầu bạn vặn nhỏ nhạc.)
1 My uncle and aunt had already got engaged (already/get engaged) before they emigrated (emigrate) to Australia.
(Chú và dì của tôi đã đính hôn trước khi họ di cư sang Úc.)
2 I couldn't (not/can) buy anything because I had forgotten (forget) my wallet.
(Tôi không thể mua bất cứ thứ gì vì tôi đã quên ví của mình.)
3 Robert was (be) upset because he had split up (split up) with his girlfriend.
(Robert rất buồn vì anh ấy đã chia tay bạn gái.)
4 Kelly had started (start) her first business before she left (leave) university.
(Kelly bắt đầu công việc kinh doanh đầu tiên trước khi rời trường đại học.)
5 As soon as Sara inherited (inherit) the money from her grandmother, she bought (buy) a car.
(Ngay sau khi Sara được thừa hưởng số tiền từ bà ngoại, cô ấy đã mua một chiếc ô tô.)
6 By the time Joe retired (retire), he had become (become) a grandfather.
(Vào thời điểm Joe nghỉ hưu, anh ấy đã trở thành ông ngoại.)
7 After Fred had settled down (settle down) in London, he decided (decide) to have a change of career.
(Sau khi Fred ổn định cuộc sống ở London, anh ấy quyết định thay đổi nghề nghiệp.)
8 We spent (spend) the weekend moving house, so we went (go) to bed very early on Sunday.
(Chúng tôi dành cả ngày cuối tuần để chuyển nhà, vì vậy chúng tôi đi ngủ rất sớm vào Chủ nhật.)
1 Joe lived (live) in London between 2009 and 2012.
(Joe sống ở London từ năm 2009 đến 2012.)
2 'Emeli Sandé has just brought out (just/bring out) a new record. Have you heard it (you/hear) it yet?'
'Yes, I downloaded (download) it last night.'
('Emeli Sandé vừa mang về một bản ghi. Bạn đã nghe chưa?'
'Vâng, tôi đã tải nó tối qua.')
3 'Sorry I'm late! Have you been (you/be) here long?'
'No, I have just arrived (just/arrive).'
('Xin lỗi tôi tới trễ! Anh ở đây lâu chưa?”
'Không, tôi vừa mới đến.')
4 Have you ever visited (you/ever/visit) the USA?' 'Yes, I went (go) there last summer.’
(Bạn đã bao giờ đến thăm Hoa Kỳ chưa?' 'Vâng, tôi đã đến đó vào mùa hè năm ngoái.')
5 Did you eat (you/eat) before you left (leave) home?'
'Yes, I did
(Bạn đã ăn trước khi bạn rời khỏi nhà hả?'
'Vâng, tôi đã ăn.')
6 I have had (have) this MP3 player for a year.
(Tôi đã có máy nghe nhạc MP3 này được một năm.)
1 I wish I had (have) a brother or sister.
(Tôi ước mình có anh trai hoặc em gái.)
2 If only they would stop (stop) talking - I can't hear the film.
(Giá như họ ngừng nói chuyện - Tôi không thể nghe thấy bộ phim.)
3 I wish you would take (take) a photo of me so I could send it to my friends.
(Tôi ước bạn sẽ chụp một bức ảnh của tôi để tôi có thể gửi cho bạn bè của mình.)
4 If only we understood (understand) Spanish, we could ask for directions.
(Giá như chúng tôi hiểu tiếng Tây Ban Nha, chúng tôi có thể hỏi đường.)
5 I wish you liked (like) Chinese food; I don't want pizza again.
(Tôi ước bạn thích đồ ăn Trung Quốc; Tôi không muốn ăn pizza nữa.)
6 I wish you would finish (finish) that burger; I don't like the smell.
(Tôi ước bạn sẽ ăn hết cái bánh mì kẹp thịt đó; Tôi không thích cái mùi đó.)
1. came | 2. would give | 3. was |
4. lived | 5. was | 6. would get |
A: I wish my dad 1 came home.
(Tôi ước bố tôi về nhà.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because he 2 would give us a lift into town if he 3 was here.
(Bởi vì bố sẽ cho chúng tôi đi nhờ xe vào thị trấn nếu bố ở đây.)
***
A: If only you 4 lived near the town centre.
(Giá như bạn sống gần trung tâm thị trấn.)
B: Why?
(Tại sao?)
A: Because if your house 5 was near the centre, we 6 would get the same bus to school.
(Bởi vì nếu nhà của bạn ở gần trung tâm, thì chúng ta sẽ bắt cùng một chiếc xe buýt đến trường.)
5 was giving - arrived
6 was waiting - noticed
7 decided - was rining
8 stole - was looking
9 was crossing - crashed
10 was having - drove
5. had given / arrived
6. was waiting / noticed
7. decided / was raining
8. stole / was looking
9. was crossing / crashed
10. was having / drove