K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

7 tháng 1 2022

nearest

7 tháng 1 2022

nearest

19 tháng 1 2021
Từ mớiTừ loạiPhiên âmNghĩa
Studio flatn/’stju:diəʊ flæt/căn hộ nhỏ dành riêng cho một người ở
Spacious flatn/’speɪ∫əs flæt /Căn hộ rộng rãi
Nicely appinted housen/ˈnɑɪsli əˈpɔɪntɪd hɑʊs/Căn nhà được trang bị tốt
Bungalown/ˈbʌŋɡələʊ/Căn nhà gỗ một tầng
Light and airy bedroomn/laɪt ənd ‘eəri ‘bedru:m/Phòng ngủ thoáng đãng và đầy ánh sáng
Cramped roomn/kræmpt ru:m/Căn phòng chật chội,tù túng
Chilly roomn/’t∫ɪli ru:m/Căn phòng lạnh lẽo
One-room flatn/wʌn ru:m flæt /Căn hộ chỉ có một phòng
 

Một số phần khác của căn nhà

Từ mớiTừ loạiPhiên âmNghĩa
roofn/ru:f/Mái nhà
chimneyn/’t∫ɪmni/ống khói
Garagen/’gæra:ʒ/Nhà để xe
cellarn/’selə(r)/Tầng hầm
atticn/’ætɪk/Tầng áp mái

Một số đồ đạc

Từ mớiTừ loạiPhiên âmNghĩa
armchairn/’a:mt∫eə(r)/Ghế có tay vịn
Bedside tablen/’bedsaɪd ‘teɪbl/Bàn để cạnh gường ngủ
Coat standn/kəʊt stænd/Cây treo quần áo
Filing cabinetn/’faɪlɪη ‘kæbɪnət/Tự đựng giấy tờ
Mirrorn/’mɪrə(r)/Gương
Pianon/pi’ænəʊ/Đàn piano
Sofa-bedn/’səʊfə bed/Gường sofa
Stooln/stu:l/Ghế đẩu
Alarm clockn/ə’la:m klɒk/Đồng hồ báo thức
Bathroom scalesn/’ba:Ɵru:m skeɪlz/Cân sức khỏe
Blanketn/’blæηkɪt/Chăn
Curtainsn/’kȝ:tn/Rèm cửa
cushionn/’kʊ∫n/Đệm
Pillown/’pɪləʊ/Gối
Sheetn/∫i:t/Ga trải gường
toweln/’taʊəl/Khăn tắm
28 tháng 12 2021

1c

2d

 

28 tháng 12 2021

20-C

21-D

22-C

23 tháng 7 2021

I.

1C 2B 3C 4B

II.

5C 6C 7C 8A 9D 10A 11C 12D 13A 14C 15A 16B 17B 18B 19C 20A 

III.

21B 22A 23A 24C

IV.

25. On the second Sunday in May.

26. No, they aren't.

27. Greeting cards, gifts, a day of leisure, breakfast cooked by their families and served to them on a tray in bed and a plant.

28. In a restaurant or in one of their home.

29. Greeting cards and gifts.

V.

30. I wish I remembered her surname.

31. This popular TV program is watched by millions of people every week.

32. I suggest putting garbage bins around the schoolyard.

33. Not as many people smoke as they used to.

34. Although I tried to stop smoking, it was very difficult to do.

35. I was such a smoky bar that we left it.

VI.

35. Don't press the red button in any circumstances.

36. Although he was tired, he agreed to play tennis.

37. She finds it easy to study maths.

38. I will inform you immediately when I go home.

39. It wass nobody's fauly that the meeting was cancelled.

40. The gate was closed to stop children from running into the road.

VII.

41C 42A 43D 44D 45A 46B 47C 48B 49A 50C

26 tháng 3 2022

undefined

12 tháng 8 2021

các bạn giúp mình bài 4 nhé. cảm ơn các bn nhiều

12 tháng 8 2021

các bạn ơi giúp mình với ạ 

22 tháng 10 2021

ui lâu lắm mới nhìn thấy chữ Lazi , dạo này chỉ bt vô đây , quên lun Lazi lun ak!

D

C

A

B

5.B

B

A

C

 

22 tháng 10 2021

còn mấy câu tự lm đi nha!

14 tháng 4 2023

1............to work by car everyday

2 ........Khanh does morning exercise, he won't keep fit

3......has a small garden

4 .....has to go to school on time

5 ......she doesn't go to bed early, she will be late for class

6 .......go to the movie tonight

\(\text{⩷!⨙┏⇴⨗⨜}\)

4 tháng 6 2021

bé quá, chụp to lên e