K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 12 2022

1e 2h 3f 4a 5g 6c 7b 8d

24 tháng 12 2022

1 e

2 h

3 f

4 a

5 g

6 c

7 b

8 d

27 tháng 12 2021

1D

2A

3B

4C

5A

6D

7B

 

2 tháng 5 2022

Exercise 1:

15. What would you like to do when you grow up?

16. Where you would like to work?

17. What is your dream job, Susan?

18. She would like to look after old people

19. Teaching Maths is my dream job

20. Do you like folk tales?

21. What kinds of stories do you like?

22. How did the story end?

23. Why do you like the story?

* Bài cuối mình làm ở phần bình luận cho bạn nhé!

2 tháng 5 2022

Bài cuối thì bạn nên tự làm, bởi vì nó hỏi liên quan đến nghề nghiệp tương lai của bản thân bạn!

* Có thể lấy mẫu theo của mình nha!! ☺

6. I'd like to be a sciencetist

7. I'd like to work in the laboratory

8. I'd like to do that job because I will make many modern machines, substances that no one has discovered yet and which can help the whole world.

9. I should learn more 

15 tháng 4 2022

ối dồi ôi lớp mik á đi đến lớp cởi mẹ khẩu treng re , re chơi cũng ăn quà vặt cớ phải gọi là trả re lề nếp j  , à thì kể thế thoi :.

15 tháng 4 2022

=((( 

4 tháng 4 2022

A

D

D

C

C

B

A

A

4 tháng 4 2022

A

D

D

C

C

B

A

A

28 tháng 5 2022

go
don't smoke
read
don't like
live
doesn't like
stop
do
watches
eat

1/ go
2/ don't smoke
3/ read
4/ don't like
5/ live
6/ doesn't like 
7/ stop
8/ do
9/ watches
10/ eat

27 tháng 10 2021

A

27 tháng 10 2021

4. Choose the word that has the underlined part pronounced differently

    A. do              B. mother          C. brother     D. sometimes

21 tháng 4 2020
  • go after somebody. đuổi theo, đi theo sau ai đó ...
  • go along with somebody. đi cùng ai đó đến nơi nào đó ...
  • go away. đi nơi khác, đi khỏi, rời (nơi nào). ...
  • go back on one's word. không giữ lời. ...
  • go beyond something. vượt quá, vượt ngoài (cái ) ...
  • go by. đi qua, trôi qua (thời gian) ...
  • go down. giảm, hạ (giá cả) ...
  • go down with. mắc bệnh.
  • đây là một số cụm động từ đi với go