Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. busstop -> bus stop
2. sunsetting -> sunset
3. sightsee -> sightseeing
4. wildlives -> wildlife
1 - busstop -> bus stop | 2 - sunsetting -> sunset |
3 - sightsee -> sightseeing | 4 - wildlives -> wildlife |
1. You can get off at the next bus stop.
(Bạn có thể xuống ở trạm xe buýt tiếp theo.)
2. Watching the sunset at the beach is really amazing.
(Ngắm hoàng hôn trên bãi biển thực sự tuyệt vời.)
3. Did you have a chance to do any sightseeing in Paris?
(Bạn có cơ hội đi tham quan ở Paris không?)
4. Viet Nam has a large variety of fascinating wildlife.
(Việt Nam có nhiều loại động vật hoang dã hấp dẫn.)
Đáp án C
Giải thích: Although: mặc dù (+ một mệnh đề)
However: tuy nhiên
Therefore: do đó, do vậy
Despite: mặc dù (+ một danh từ/cụm danh từ)
Dịch câu: Do đó, người dân ở Sheffield được yêu cầu tặng bất kỳ đôi giày bóng đá, giày ống đồng hoặcgiày luyện tập bóng đá có kích cỡ bất kỳ cho kế hoạch
1. have -> having
2. had -> having
3. choose -> chosen
4. had -> having
1: have
=>having
2: had
=>having
3: choose
=>chosen
4: had
=>having
1. excitingly -> exciting
2. beauty -> beautiful
3. solve -> solution