Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Dad - a
2. David - e
3. Helen - c
4. Kate - g
5. Paul - b
6. Sarah - f
7. Tom - d
Bài nghe:
This is a nice picture of some of our family and friends on a walk. You can see my dad. He's very fit, and he loves sport. He's in sports clothes. There's my aunt, Helen. She's my dad's older sister. She's very active. And she loves walking. Near aunt Helen, there's also my dad's friend Paul. He's in sports clothes too. But he's really unfit. He's very lazy. And he never does much exercise. You can also see my sister, Sarah. It's a hot day and she's very thirsty. Then there's my brother Tom. He's always hungry. And not far from Tom. There's my brother David. He's ill in this photo. He isn't very well at all. And there's Sarah's friend Kate. She's very tired. I think Kate goes to bed late sometimes. And that's all the people in the photo.
Nội dung bài nghe:
Man: What celebrations are there in your town, Grace?
Grace: Well, that's a big carnival every July. It's really great and lots of people go in it. My brother Richard is always in the big parade. He plays music. He's very good.
Man: And what do you do, Grace?
Grace: I don't sing the parade. I'm usually near my two sisters.
Man: What do they do?
Grace: Well, my elder sister Anna sings. She's a fantastic singer. And my youngest sister Holly gives small presents to all the children in the streets.
Man: Presents?
Grace: Yes, just small things like sweets.
Man: And what about your parents? Do they go in the parade?
Grace: Yes, my dad goes in it. He's got a lion costume and he usually wears that. My mum often makes costumes for the parade, but she doesn't go in it. She watches the parade in the street.
Man: And do you like the carnival?
Grace: Yeah, it's my favorite day of the year. It's very noisy but it's fun.
1. rainy, cloudy (mưa, nhiều mây)
2. hot, sunny (nóng, có nắng)
3. cold, snowy, icy (lạnh, có tuyết, có băng)
4. foggy, cloudy, cold (sương mù, nhiều mây, lạnh)
1. Grandpa - funny
(Ông nội/ ngoại - hài hước)
2. Verucca - selfish
(Verucca - ích kỷ)
3. Mike - lazy
(Mike - lười biếng)
4. Charlie - friendly and kind
(Chearlie - thân thiện và tốt bụng)
1. Emma - The park
2. Lukas - Bus and bikes
3. Dwayne – New York
4. Chloe and Harriet – Restaurants
Nội dung bài nghe:
1. Emma
Girl: Hi. Can I ask you? What's your favorite place in town?
Emma: Erm…The shopping center I think.
Girl: The shopping center? Why is that?
Emma: I don't know why. My friends go there.
Girl: And you prefer the place and it’s not the pank near your house, for example?
Emma: Yes, the park is dirty. There is cleaner and I like the shops.
Girl: Okay, thanks.
2. Lucas
Lucas: My favorite place? I don't know, but maybe the bike shop.
Girl: The bike shop? Really? There are lots of people with bikes in this town. When you go to school do you prefer the bus or your bike?
Lucas: My bike. The bus is more expensive and it's slower.
Girl: But bikes are more dangerous.
Lucas: Uhmm… Yes, they are.
3. Dwayne
Girl: What's your favorite place in town?
Dwayne: Oh… I’m…I'm not sure. Well, I'm not from here. I'm from New York, in the USA.
Girl: All right.
Dwayne: Oxford is a nice city though, nicer than New York, I think.
Girl: Really? Why?
Dwayne: New York is more modern I like older places.
4. Chloe and Harriet
Girl: Hi, there. A quick question: what's your favorite place in town?
Chloe: Gino's pizza restaurant
Girl: Really?
Chloe: Yes, I think Gino's is great. But my friend Harriet prefers Luigi's.
Harriet: Yeah. Luigi's pizza is bigger.
Girl: Maybe, but they’re better in Gino's and the people are friendly there.
Harriet: Okay.
Chloe: Yes, that's true.
Tạm dịch bài nghe:
1. Emma
Nữ: Chào. Tôi có thể hỏi bạn không? Địa điểm yêu thích của bạn trong thị trấn là gì?
Emma: Ừm… Tôi nghĩ là trung tâm mua sắm.
Nữ: Trung tâm mua sắm? Tại sao vậy?
Emma: Tôi không biết tại sao nữa. Bạn bè của tôi đến đó.
Nữ: Và bạn thích nơi này hơn chứ không phải công viên gần nhà bạn chẳng hạn?
Emma: Vâng, công viên bẩn. Ở trung tâm mua sắm sạch sẽ hơn và tôi thích các cửa hàng.
Nữ: Vâng, cảm ơn bạn.
2. Lucas
Lucas: Địa điểm yêu thích của tôi à? Tôi không biết, nhưng có lẽ là cửa hàng bán xe đạp.
Nữ: Cửa hàng xe đạp? Thật không? Có rất nhiều người có xe đạp trong thị trấn này. Khi đến trường, bạn thích xe buýt hay xe đạp hơn?
Lucas: Xe đạp của tôi. Xe buýt đắt hơn và chậm hơn.
Nữ: Nhưng xe đạp nguy hiểm hơn.
Lucas: Uhmm… Đúng vậy.
3. Dwayne
Nữ: Địa điểm yêu thích của bạn trong thị trấn là gì?
Dwayne: Ồ… tôi… tôi không chắc. Chà, tôi không phải là người ở đây. Tôi đến từ New York, Hoa Kỳ.
Nữ: Được rồi.
Dwayne: Tuy nhiên, Oxford là một thành phố tốt đẹp, đẹp hơn New York, tôi nghĩ vậy.
Nữ: Thật không? Tại sao?
Dwayne: New York hiện đại hơn, tôi thích những nơi cổ xưa.
4. Chloe và Harriet
Nữ: Chào, các bạn. Một câu hỏi nhanh: địa điểm yêu thích của bạn trong thị trấn là gì?
Chloe: Nhà hàng pizza Gino.
Nữ: vậy à?
Chloe: Vâng, tôi nghĩ Gino's rất tuyệt. Nhưng bạn tôi, Harriet thích Luigi's hơn.
Harriet: Vâng. Bánh pizza của Luigi lớn hơn.
Nữ: Có thể thế, nhưng bánh ở Gino's ngon hơn và mọi người ở đó rất thân thiện.
Harriet: Được rồi.
Chloe: Vâng, đúng đấy.
1.wear traditional clothes
2.decorate trees
3.watch parades
4.give gifts
1. curly - b
2. straight - c
3. moustache - e
4. long - f
5. glasses - d
6. black - a
7. light - g
Woman: Excuse me. (1)………are we near…….. the bus station here?
Chris: Erm ... have you got a map? Yes, look, we're here and (2)………the bus station……..is in North Street.
Woman: Oh, OK. How far is it from here?
Chris: It's about ten minutes on foot.
Woman: Right, thanks. And are there (3)……any shops……….. around here?
Chris: No, but there are some shops in the high street. That's (4)………five minutes…….. by bus from here.
Woman: That's great. Thanks for your help.
Chris: You're welcome.
1. False (They go from north to south.)
(Các đường kinh độ kéo dài từ đông sang tây. => Sai: Các đường kinh độ kéo dài từ bắc xuống nam.)
2. False (The Prime Meridian is the line at 0o longitude.)
(Đường kinh độ gốc là tên của một múi giờ. => Sai: Đường kinh độ gốc là đường ở kinh độ 0o.)
3. True
(Greenwich là một phần của Luân Đôn.)
4. False (The time in places east of the Prime Meridian is ahead of GMT.)
(Giờ ở những nơi phía tây của kinh độ gốc trước giờ GMT. => Sai: Giờ ở những nơi phía đông của kinh độ gốc trước giờ GMT.)
1. bus (xe buýt)
2. plane (máy bay)
3. ferry (phà)
4. tram (xe điện)
5. subway train (tàu điện ngầm)
6. trolleybus (xe điện bánh hơi)
7. cable car (cáp treo)
8. ship (tàu)
9. train (tàu hỏa)
10. boat (thuyền)