Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
3 danh từ
stomach bao tử, dạ dày, bụng
abdomen bụng, bụng dưới, về bụng
|
đây chỉ biết thế thôi thông cảm
Cat: mèo
Yes: có
Old: tuổi
Beans: đậu
Bread: bánh mì
Country: đất nước
Flower: bông hoa
Cat: con mèo
Yes: có
Old:tuổi
Beans: những hạt đậu
Bread: bánh mì
Country: đất nước
Flower: bông hoa
Nhớ tích đúng nha =)
Thức dậy
Đi tắm
Mặc quần áo
Bắt xe buýt
Về nhà
Đánh răng
Chải tóc
Đi ngủ
Uống nước
Get up : dậy
Have a shower : tắm bằng vòi hoa sen
Get dressed : thay đồ
Catch the bus : bắt xe buýt
Go home : về nhà
Brush my teeth : đánh răng
Brush my hair:
Chải tóc:
Go to bed : đi ngủ
Drink water : uống nước
I'd like some milk, please! nghĩa là Tôi muốn một ít sữa, làm ơn!
Here you are nghĩa là Của bạn đây
No, thanks nghĩa là không,cảm ơn
I have two nghĩa là tôi có hai
You're welcome nghĩa là Không có gì
1.Nó có màu gì?
2.Ai đó?
3.Quyển sách của tôi ở đâu?
Chúc e hok tốt
eat
cry
in
fun
sleep
fridge
sad
laptop computer
eat cry
stay happy
sleep fridge
sad lap top