Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Điểm chính mà nhà văn đang cố gắng thực hiện trong đoạn cuối cùng là gì?
A. Merlin gặp rắc rối.
B. Merlin đã thành công ngoài mong đợi.
C. Các con lăn trượt cần được cải tiến hơn nữa.
D. khách mời của bữa tiệc coi Merlin là một kẻ ngốc.
Thông tin ở các câu trong đoạn cuối:
- Everyone was astonished to see him.
- Nobody forgot Merlin’s grand entrance for a long time!
Đáp án D
Mọi người nghĩ rằng Merlin là một người mơ mộng bởi vì ông...
A. là một nhạc sĩ tài năng
B. thường cho người khác bất ngờ
C. phát minh ra giày trượt
D. đầy trí tưởng tượng
Thông tin ở 2 câu cuối đoạn 1:
Joseph Merlin was a man of ideas and dreams. People called him a dreamer.
Joseph Merlin là một người có những ý tưởng và ước mơ. Mọi người gọi ông là một người mơ mộng.
Đáp án D
Văn bản chủ yếu là về.
A. một người đàn ông kỳ lạ
B. một bữa tiệc bất thường
C. cách người ta hưởng thụ bản thân ở thế kỷ 18
D. trượt băng bắt đầu như thế nào
Thông tin ở những câu đoạn 1:
Today, roller skating is easy and fun. But a long time ago, it wasn't easy at all. Before 1750, the idea of skating didn’t exist. That changed because of a man named Joseph Merlin.
Các câu trong bài là nói rõ hơn về quá trình trượt băng bắt đầu
Đáp án C
Từ "these" trong đoạn 3 đề cập đến.
A. bánh xe
B. giày
C. giày trượt con lăn
D. những cách khác nhau
These ở đây được thay thế cho cả cụm “two wheels under each shoe” ở câu trước đó: Finally, he decided to put two wheels under each shoe
Đáp án A
Từ " astonished " trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bởi.
A. ngạc nhiên
B. mệt mỏi
C. lịch sự
D. xấu hổ
“astonished” ~ amazed: ngạc nhiên
Everyone was astonished to see him.
Mọi người kinh ngạc khi thấy anh ta.
Đáp án A
Từ "ball" trong đoạn 2 có thể có nghĩa là.
A. bữa tiệc
B. vật hình tròn
C. trận đấu
D. trò chơi
“ball” ~ party: bữa tiệc
One day Merlin received an invitation to attend a fancy dress ball
Một ngày Merlin nhận được lời mời tham dự một bữa tiệc ăn mặc kỳ lạ
Đáp án D
Merlin đặt bánh xe dưới đôi giày của mình để
A. đến bữa tiệc sớm hơn
B. thể hiện kỹ năng của mình trong việc đi bộ trên bánh xe
C. thử nghiệm phát minh của mình
D. gây ấn tượng với khách mời của bữa tiệc
Thông tin ở câu cuối đoạn 2:
He thought he would get a lot of attention if he could skate into the room.
Anh nghĩ rằng anh sẽ nhận được rất nhiều sự chú ý nếu anh có thể trượt vào phòng
Đáp án A.
Tạm dịch: Họ không thể đi du lịch như dự định vì hậu quả của vụ xả súng tại trường học của họ vào ngày Valentine.
- fall through: hỏng, bại.
Đáp án A.
Tạm dịch: Họ không thể đi du lịch như dự định vì hậu quả của vụ xả súng tại trường học của họ vào ngày Valentine.
- fall through: hỏng, bại.
Chọn đáp án D
- go through: trải qua/ chịu đựng; xem xét, kiểm tra cẩn thận
- check in: đăng kí làm thủ tục (ở khách sạn, sân bay,,..)
- fall behind: bị tụt lại phía sau
- come into: to be left money by somebody who has died: được hưởng, thừa hưởng
Dịch: David là ngưởi đàn ông giàu có bởi vì năm ngoái anh ta được thừa hưởng rất nhiều tiền.