Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Make sentences with the words given có nghĩa tiếng việt là đặt câu với những từ đã cho
TL :
Sporty : thể thao, năng động
Serious : nghiêm khắc, nghiêm trọng
Cô mk dạy thế
Chúc bn hok tốt ~
scuba diving
Dịch :
môn lặn
Cách đọc :
ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ
Đang chán k có ai chat
Answer
1. Suger : đường
2. Water : nước
3. Orange juice : Nước cam
4. Apple juice : Nước táo0
5. Sand : cát
6. Milk : Sữa
7. Soda : nước ngọt
8. Rice : cơm
9. Sugar juice : Nước đường
10. Lemonade : Nước chanh.
water:nước
milk:sữa
suger:đường
coffee:cà phê
apple juice :nước táo
salt:muối
oil:dầu ăn
soda :nuốc ngọt
hair:tóc
Done: Hoàn thành.
Trouble: Rắc rối.
Rough: Thô, cứng.
Flood: Lũ lụt.
Blood: Máu.
Dịch nghĩa các từ này sang tiếng việt:
done: làm xong rồi
trouble: rắc rối
rough; bận rộn
flood: lũ
blood: máu
Du thuyền
gg dịch được mà bn
cures: phương pháp chữa trị