Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ khác loại:
1. A.bed B.window C.table D.chair
đ/a:B
Bài 2: Chọn từ khác loại.
1. a. juice b.sandwich c. lemonade d. milk
2. a. sweet b. sour c . salty d. sauce
3. a. egg b. pork c. beef d. ham
4. a. cheese b. salt c. orange d. bread
5. a. bowl b. glass c. plate d. fork
Bài 2: Chọn từ khác loại.
1. a. juice b.sandwich c. lemonade d. milk
2. a. sweet b. sour c . salty d. sauce
3. a. egg b. pork c. beef d. ham
4. a. cheese b. salt c. orange d. bread
5. a. bowl b. glass c. plate d. fork
Phần 2 mình thấy lạ lạ
I. Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác các từ còn lại (3 điểm)
1. | A. afterwards |
| B. advise |
| C. agree |
| D. allow |
2. | A. gear |
| B. beard |
| C. pear |
| D. dear |
3. | A. find |
| B. bite |
| C. since |
| D. drive |
4. | A. took |
| B. book |
| C. shoe |
| D. would |
5. | A. breath |
| B. breathe |
| C. thank |
| D. threat |
6. | A. turn |
| B. burn |
| C. curtain |
| D. bury |
7. | A. massage |
| B. carriage |
| C. voyage |
| D. dosage |
8. | A. chemist |
| B. champagne |
| C. chaos |
| D. chiropodist |
9. | A. chair |
| B. cheap |
| C. chorus |
| D. child |
10. | A. though |
| B. comb |
| C. only |
| D. gone |
1)D.
2)D.
3)B.
4)D.
Chọn từ khác loại:
1)A.money B.bag C.table D.big
2)A.study B.open C.pick D.door
3)A.small B.ten C.ugly D.pretty
4)A.apple B.banana C.orange D.water