Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I. Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại ở phần in đậm.
1. a. raised b. practised c. talked d. liked
2. a. see b. sit c. sauce d. pleasure
3 a. oranges b. washes c. watches d. stores
II. Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc. (2ms )
1. When my brother and I (be)………………were…………………………..…children, we(have)…………………………had…………………...…two cats and a dog.
2. Lien’s brother is an architect but he (not work) ……..…isn't working…………..….at the moment.
3. How much it (cost) …………………does it cost……………….. to mail a letter to England?
4. We are decorating our house because we ( have )…………are going to have………..a birthday party tonight.
5. They (travel) ……………………….will travel.…………….….to the USA next month
6. Would you like me ( help )……………to help……………you with your homework tonight ?
7. My sister gets used to ( go )…………go…………………….out on Saturday nights.
Bài II câu 1 (be)=am,(have)=have Câu 2(not work)= isn't work Câu 3(cost)=cost Câu 4(have)=have Câu 5(travel)=will travel Câu 6(help)=help Câu 7(go)=will go
Bài 1: Chọn 1 từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
1/ A. orchestra B. change C. catch D. championship
2/ A. sugar B. serious C. symptom D. second
3/ A. worked B. missed C. returned D. watched
Bài 2: Chọn 1 từ có chỗ trọng âm khác với các từ còn lại :
1/ A. mixture B. detective C. improve D. rehearse
2/ A. geography B. chemistry C. history D. different
Bài 1: Chọn 1 từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
1/ A. orchestra B. change C. catch D. championship
2/ A. sugar B. serious C. symptom D. second
3/ A. worked B. missed C. returned D. watched
Bài 2: Chọn 1 từ có chỗ trọng âm khác với các từ còn lại :
1/ A. mixture B. detective C. improve D. rehearse
2/ A. geography B. chemistry C. history D. different
Find the word with the stress pattern different from that of the others in each question
1 a, dependent b, unusual c, generous d, official
2 a, annoy b, visit c, afford d, prefer
3 a, reliable b, sociable c, talkative d, drinkable
4 a, useful b, careful c, friendly d, direct
5 a, professor b, appearance c, orphanage d, description
1a 2d 3b 4d 5b
Phân tích giúp mềnh zới bn ! Pờ lii