Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Exercise 1: Choose the word that has a different stress pattern from the others.
6. A. mountain | B. maintain | C. fountain | D. certain |
7.A. reply | B. appeal | C. offer | D. support |
8. A. answer | B. allow | C. agree | D. deny |
9. A compare | B. approve | C. enter | D. pollute |
10. A. mother | B. relax | C. father | D. garden |
11. A decide | B. combine | C. apply | D. happen |
12. A promise | B. picture | C. listen | D. accept |
13. A apple | B. England | C. shampoo | D. grammar |
14. A open | B. provide | C. complete | D. prefer |
15. A become | B. promise | C. suggest | D. disorder |
16. A flower | B. exclude | C. husband | D. farmer |
17. A. doctor | B. simple | C. castle | D. enlarge |
18. A. decide | B. behave | C. offer | D. occur |
19. A. exciting | B. telephone | C. tomorrow | D. November |
20.A. policeman | B. cinema | C. yesterday | D. politics |
STRESS SYLLABLE
1. A. im'press B. 'favor C. o'ccur D. 'police
2. A. re'gret B. 'selfish C. pur'pose D. pre'face
3. A. 'govern B. 'cover C. per'form D. 'father
4. A. 'writer B. 'teacher C. 'builder D. ca’reer
5. A. 'morning B. 'college C. a'rrive D. 'famous
6. A. am'bitious B. 'chocolate C. po'sition D. o'ccurrence
7. A. 'furniture B. a'bandon C.'practical D. 'scientist
8. A. de'vote B. com'pose C. 'purchase D. ad'vise
Quan trọng là đánh trọng âm nhé. K nhất thiết phải khoanh đâu
1. A. impress B. favor C. occur D. police
2. A. regret B. selfish C. purpose D. preface
3. A. govern B. cover C. perform D. father
4. A. writer B. teacher C. builder D. career
5. A. morning B. college C. arrive D. famous
6. A. ambitious B. chocolate C. position D. occurrence
7. A. furniture B. abandon C.practical D. scientist
8. A. devote B. compose C. purchase D. advise
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
6. A. 'habit B. 'garnish C. 'butter D. pre'fer
7. A.'tourist B. 'healthy C. 'journey D. can'teen
8. A.' factor B. e'vent C. 'complex D. 'tunnel
9. A. at'traction B. de'licious C. 'holiday D. im'portant
10. A. 'typical B. e'xample C. 'difficult D. 'favourite
Tìm từ có trọng âm khác
1/ A. student B. member C. prefer D. teacher
2 A. subject B. hello C. teacher D. thousand
3 A. lesson B. woman C. repair D. father
4 A. above B. sister C. widen D. very
5/ A. corner B. answer C. doctor D. prepare
1. 'answer, a'llow, a'gree, de'ny
2. com'pare, a'pprove, 'enter, po'llute
3. 'mother, re'lax, 'father, 'garden
4. de'cide, com'bine, a'pply, 'happen
5. 'promise, 'picture,' listen, acc'ept
6. att'ract, 'verbal, 'signal, 'social
7. 'open, pro'vide, com'plete, pre'fer
8. be'come, 'promise, sugg'est, dis'order
9. 'surgeon, 'surplus, sham'poo, 'enter
10. cre'ate, in'form, 'surface, sur'prise
11. e'nough, rep'ly, com'plete, 'person
12. in'volved, 'obstacle, pre'pare, supp'osed
13. 'money, 'army, aff'aird, 'people
14. 'study, 'knowledge, pre'cise, 'message
15. con'tain, ex'press, 'carbon, o'bey
16. im'press, 'favor, o'ccur, po'lice
17. re'gret, 'selfish, 'purpose, 'preface
18. 'writer, 'teacher, 'builder, ca'ree