Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài 1: Chọn từ có cách phát âm khác.
1.A. cleaned B. played C. cried D. invented
2. A. called B. wished C. brushed D. liked
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
1. They __________ the bus yesterday.
A. don’t catch B. weren’t catch C. didn’t catch D. not catch
2. My sister __________ home late last night.
A. comes B. come C. came D. was come
3. My father __________ tired when I __________ home.
A. was – got B. is – get C. was – getted D. were – got
4. What __________ you __________ two days ago?
A. do – do B. did – did C. do – did D. did – do
5. Where _____ your family ________ on the summer holiday last year?
A. do – go B. does – go C. did – go D. did – went
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
TÌM TỪ CÓ CÁCH ĐỌC KHÁC
1,A.SACRIFICED B.FINISHED C.FIXED D.SEIZED
2A.LOVED B.TEASED C.WASHED D.RAINED
3,A.PACKED B.PUNCHED C.PLEASED D.PUSHED
4,A.CAUSED B.INCREASED C.PRACTISED D.PROMISES
5,A.HELPS B.LAUGHS C.COOKS D.FINDS
1 a. nature b.solar c. planet d. fact
2 a. window b. show c. grow d. allow
3 a. think b. bath c. clothes d. through
4 a. pollute b. reduce c. reuse d. future
5 a. laundry b. draw c. water d. laugh
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
1.A.window B. five C. sister D.television
2.A.red B. leg C. yellow D.basket
3.A.farm B. park C. garden D.warm
4.A. much B. school C. chair D. chicken
5.A. family B. bag C. father D. lamp
6. A. activity B. compass C. thank D. have
7. A. come B. someone C. brother D. volleyball
8. A. lunch B. computer C. calculator D. uniform
9. A. picture B. minute C. bicycle D. listen
10. A. repeat B. wearing C. teacher D. meat
11. A. lamps B. beds C. desks D. phones
12. A. clocks B. villas C. chairs D. fans
A. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
1. A. talk B. walk C. should D. simple
2. A. listen B. costume C. pasta D. plastic
A. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác.
1. A. talk B. walk C. should D. simple
2. A. listen B. costume C. pasta D. plastic
Đáp án là: chấm chấm chấm hỏi chấm. chấm hết