Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Danh từ: long biết ơn, ý nghĩa, vật chất, câu hỏi, điều, sự trao tặng.
Động từ: Biết ơn, giải lao, hỏi, trao tặng
Tính từ: ngây ngô, nhỏ nhoi
Danh từ : lòng biết ơn, ý ngĩa, vật chất, câu hỏi, điều, sự trao tặng
Động từ : biết ơn, giải lao, hỏi, trao tặng
Tính từ : ngây ngô, nhỏ nhoi
Danh từ : lòng biết ơn , ý nghĩa , vật chất , câu hỏi , điều
Động từ : biết ơn , giải lao , trao tặng , hỏi
Tính từ : ngây ngô , nhỏ nhoi
Danh từ : Lòng biết ơn ,sự trao tặng.
Đại từ : Tôi
Tính từ : ngây ngô ,nhỏ nhoi ,chen chúc dịu dàng, rực rỡ.
động từ :trao tặng,nghieeg nghiêng, chen chúc,đi đứng
Quan hệ từ : Của.
danh từ: vật chất, câu hỏi
động từ: biết ơn, giải lao, hỏi,
tính từ: ngây ngô, nhỏ nhoi, ý nghĩa
danh từ : vật chất , câu hỏi
động từ :biết ơn ,giải lao ,hỏi
tính từ : ngây ngô, nhỏ nhoi ,ý nghĩa
1 danh từ: ông đầu bếp,ánh mắt,tấm lòng,câu nói
2 động từ: ngạc nhiên,ở,nghĩ
3 tính từ : trìu mến,sự quý mến
4 quan hệ từ: và,với,của
5 đại từ: ông,anh
danh từ: lòng biết ơn, ý nghĩa, vật chất, giải lao, câu hỏi, điều, sự trao tặng
tính từ: ngây ngô, nhỏ nhoi
động từ: hỏi, trao tặng, biết ơn