K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

29 tháng 11 2021

post

29 tháng 11 2021

post

7 tháng 6 2021

D 2-1-2-1-1-1-1-2-1-1

E

1 move

2 Are you watching

3 helps

4 am using

5 Does - do

6 Do - have

7 aren't holding

8 belongs

7 tháng 6 2021

D. 2-1-2-1-1-1-1-2-1-1

E.

1. move

2.Are you watching

3. helps

4. am using

5. Does - do

6. Do - have

7. aren't holding

8. belongs

12 tháng 8 2021

Mình đang sử dụng ứng dụng Duolingo ạ, bạn tham khảo thử xem sao đi ạ :))

12 tháng 8 2021

Bn tham khảo:

- Duolingo là một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh

- Learn English Free Online là ứng dụng có thể nghe- nói- đọc- viết

mk chỉ sắp thi thôi

7 tháng 5 2019

Mk lp 7 nên k cs đề lp 5!

Hk tốt!

2 tháng 12 2021

1 B

2 B

3 A

4 C

5 C

6 B

7 D

8 B

9 D

10 C

11 D

12 D

2 tháng 12 2021

Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:

1. A. football B.song C. tennis D.badminton

2.A.Vietnamese B.April C. Australian D.American

3.A. picture B. red C. black D.green

4.A.teacher B.nurse C.cooker D.cook

5.A.Vietnam B.Singapore C.American D.England

6.A.nice B.take C.thin D.big

7.A. write B. sing C. read D. friend

8.A. shirt B. letter C. blouse D. dress

9.A. am B. is C. are D. an

10.A.white B.green C.sing D.red

11.A.week B.year C.month D.we

12.A.sometimes B.always C.often D.now

Cậu có thể hok tiếng anh 123 nha

Gía chỉ 200k hoặc 180k thui

30 tháng 12 2019

mình có một phhanf mềm đó là Ioe hoặc ocean edu

26 tháng 7 2018

1 . – bacon: thịt muối

– beef: thịt bò

– chicken: thịt gà

– cooked meat: thịt chín

– duck: vịt

– ham: thịt giăm bông

– kidneys: thận

– lamb: thịt cừu

– liver: gan

– mince hoặc minced beef: thịt bò xay

– paté: pa tê

– salami: xúc xích Ý

– sausages: xúc xích

– pork: thịt lợn

– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay

– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích

– turkey: gà tây

– veal: thịt bê

2. 

Tên nướcQuốc tịch
DenmarkDanish
nước Đan Mạchngười Đan Mạch
EnglandBritish / English
nước Anhngười Anh
EstoniaEstonian
nước Estoniangười Estonia
FinlandFinnish
nước Phần Lanngười Phần Lan
IcelandIcelandic
nước Icelandngười Iceland
IrelandIrish
nước Irelandngười Ireland
LatviaLatvian
nước Latviangười Latvia
LithuaniaLithuanian
nước Lithuaniangười Lithuania
Northern IrelandBritish / Northern Irish
nước Bắc Irelandngười Bắc Ireland
NorwayNorwegian
nước Na Uyngười Na Uy
ScotlandBritish / Scottish
nước Scotlandngười Scotland
SwedenSwedish
nước Thụy Điểnngười Thụy Điển
United KingdomBritish
Vương Quốc Anh và Bắc Irelandngười Anh
WalesBritish / Welsh
nước Walesngười Wales
AustriaAustrian
nước Áongười Áo
BelgiumBelgian
nước Bỉngười Bỉ
FranceFrench
nước Phápngười Pháp
GermanyGerman
nước Đứcngười Đức
NetherlandsDutch
nước Hà Lanngười Hà Lan
SwitzerlandSwiss
nước Thụy Sĩngười Thụy Sĩ
AlbaniaAlbanian
nước Albaniangười Albania
CroatiaCroatian
nước Croatiangười Croatia
CyprusCypriot
nước Cyprusngười Cyprus
GreeceGreek
nước Hy Lạpngười Hy Lạp
ItalyItalian
nước Ýngười Ý
PortugalPortuguese
nước Bồ Đào Nhangười Bồ Đào Nha
SerbiaSerbian
nước Serbiangười Serbia
SloveniaSlovenian / Slovene
nước Sloveniangười Slovenia
SpainSpanish
nước Tây Ban Nhangười Tây Ban Nha
BelarusBelarusian
nước Belarusngười Belarus
BulgariaBulgarian
nước Bulgariangười Bulgaria
Czech RepublicCzech
nước Cộng hòa Sécngười Séc
HungaryHungarian
nước Hungaryngười Hungary
PolandPolish
nước Ba Lanngười Ba Lan
RomaniaRomanian
nước Romaniangười Romania
RussiaRussian
nước Ngangười Nga
SlovakiaSlovak / Slovakian
nước Slovakia

người Slovakia

26 tháng 7 2018

  Thức ăn :

– bacon: thịt muối

– beef: thịt bò

– chicken: thịt gà

– cooked meat: thịt chín

– duck: vịt

– ham: thịt giăm bông

– kidneys: thận

– lamb: thịt cừu

– liver: gan

– mince hoặc minced beef: thịt bò xay

– paté: pa tê

– salami: xúc xích Ý

– sausages: xúc xích

– pork: thịt lợn

– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay

– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích

– turkey: gà tây

– veal: thịt bê

   Thức uống :

– beer: bia

– coffee: cà phê

– fruit juice: nước ép hoa quả

– fruit smoothie: sinh tố hoa quả

– hot chocolate: ca cao nóng

– milk: sữa

– milkshake: sữa lắc

– soda: nước ngọt có ga

– tea: trà

– wine: rượu

– lemonande: nước chanh

– champagne: rượu sâm banh

– tomato juice: nước cà chua

– smoothies: sinh tố.

– avocado smoothie: sinh tố bơ

– strawberry smoothie: sinh tố dâu tây

– tomato smoothie: sinh tố cà chua

– Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche

– still water: nước không ga

– mineral water: nước khoáng

– orange squash: nước cam ép

– lime cordial: rượu chanh

– iced tea: trà đá

– Apple squash: Nước ép táo

– Grape squash: Nước ép nho

– Mango smoothie: Sinh tố xoài

– Pineapple squash: Nước ép dứa

– Papaya smoothie: Sinh tố đu đủ

– Custard-apple smoothie: Sinh tố mãng cầu

– Plum juice: Nước mận

– Apricot juice: Nước mơ

– Peach juice: Nước đào

– Cherry juice: Nước anh đào

– Rambutan juice: Nước chôm chôm

– Coconut juice: Nước dừa

– Dragon fruit squash: Nước ép thanh long

– Watermelon smoothie: Sinh tố dưa hấu

– Lychee juice (or Litchi): Nước vải

Nếu còn thiếu thứ j về đồ ăn thức uống thì ban sửa lại giup mình

Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại: 1. A. football B. song C. tennis D. badminton 2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American 3. A. picture B. red C. black D. green 4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook 5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England 6. A.nice B. take C. thin D. big 7. A. write B. sing C. read D. friend 8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress 9. A. am B. is C. are D. an 10. A. white B. green C. sing D....
Đọc tiếp

Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:


1. A. football B. song C. tennis D. badminton

2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American

3. A. picture B. red C. black D. green

4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook

5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England

6. A.nice B. take C. thin D. big

7. A. write B. sing C. read D. friend

8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress

9. A. am B. is C. are D. an

10. A. white B. green C. sing D. red

11. A. week B. year C. month D. we

12. A. sometimes B. always C. often D. now


Bài 2: Choose the correct answer


1. Are you a student or a teacher?

a. Yes, I am b. No, I am not c. I’m a student d. Yes, I

2. ……..down, please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

3. ……..up please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

4. What is ………favourite colour ? I like red. a. his b. her c. your d. you

5. Whose book is this ? a. It’s me b. It’s her c. It’s him d. It’s mine

6. Choose a word which has different part of pronunciation:

a. do b. mother c. brother d. sometimes

7. What are ……..? They are my books. a. it b. this c. that d. these

8. Can you drink……..? -Yes, I can. a. orange juice b. rice c. chicken d. bread

9. I am …..a picture now. a. writing b. playing c. singing d. drawing

10. Tick the odd one out a. picture b. red c. black d. green


Bài 3: Fill in the blank


1. subje…t  2. doc…or  3. h…ad  4. j…ans  5. cour…e

6. sund…y  7. e…d  8. th…ee  9. ha…f  10- ….limb


Bài 4: Matching

1. coconut

2. grape

3. badminton

4. England

5. desktop

6. apple

7. volleyball

8. bus-stop

9. schoolyard

10. bottles

a. cầu lông

b. nho

c. sân trường

d. dừa

e. màn hình

f. bóng chuyền

g. bến xe buýt

h. chai

i. táo

j. nước Anh

1. Hippo

2. Christmas day

3. stadium

4. blackboard

5. clouds

6. National day

7. carpark

8. bathroom

9. crocodile

10. inkpot

a. sân vận động

b. phòng tắm

c. cá sấu

d. chỗ đậu xe

e. lễ nô en

f. đám mây

g. bình mực

h. hà mã

i. bảng đen

j. ngày độc lập


Bài 5:Leave me out

1. tirede 2. moother 3. reda 4. sciensce 5. Vietneamese

6. ugely 7. Engliesh 8. memmber 9. Americean 10. helsp


Bài 6:Choose the odd one out


1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. May

2.A.hot B. weather C. cold D. warm

3.A.when B. how C. what D. these

4.A.subject B. English C. Science D. Music

5. A. draw B. song C. write D. read

6. A. Singapore B. America C. England D. Chinese

7. A. worker B. music C. teacher D. student

8. A. banana B. milk C. apple D. orange

9. A. April B. Tuesday C. March D. August

10. A. cough B. toothache C. head D. fever


Bài 7:Complete the sentences

1. Hello, my name’s Kate. I am ten ……….old.

2. …….. are you ? I’m fine, thanks.

3.There ……. one living room and one kitchen in my house.

4………….. do you go after school ?
Bài 8:Arrange:

1. English / sing / songs / ?/ you / Can

-___________________________________

2. name / ?/ her / What / is

. -_________________________________________________________

3. ten / years / am / old / I

-_________________________________________________________

4. my / pen friend./ new / is / This

-___________________________________________________

5. up / get / 6.30 / I / at

___________________________________________________________

6. is / job ? / What / your

-_________________________________________________________

7.Would / you / orange / juice ?/ like / some

-__________________________________________

8. Ha Noi ./ I / am / from

-_________________________________________________________

9. animals / like ? / does / What / Nam

-_______________________________________________

10. My/ name / Hung / is

- _______________________________________________

Bài9: Choose the odd one out.

1. A. England B. America C. Singaporean D. China

2. A. singer B. dance C. teacher D. doctor

3. A. swim B. ride C. job D. play.

4. A. chicken B. milk C. bread D. orange

5. A. engineer B. house C. school D. classroom.

6. A. student B. worker C. teacher D. cooker

7. A. chicken B. bread C. food D.rice

8. A. math B. learn C. science D. music

9. A. breakfast B. lunch C. dinner D. have

10. A. house B. father C. mother D. brother


Bài 10: Fill in the blanks:

1. fi…d

2. do…n

3. t…wn

4. B...low

5. h...lp

6. bl...e

7. w...fe

8. Nu…..ber

9. ki...chen

10.b…ue

11.b…ach

12. n__mber


Bài 11:Choose the correct answers

1. My house is ……. a. this b. that c. big d. many
2. Who’s …….?- It’s my friend, Nam.

a. that b. his c. her d. it

3. Can I borrow ………?

a. your marker b. these marker c. the teacher d. the pink

4. May I come in ? ………

a. Thanks b. Bye c. Sure d. Yes, you are

5. He can play football…….. he can’t dance.

a. but b. and c. because d. when

ai làm được đến đây mình bái phục

 

3
15 tháng 11 2023

1B;2A;3A;4D;5C;6B;7D;8B;9D;10C

 

15 tháng 11 2023

Bài 1: Em hãy khoanh tròn chữ cái chỉ một từ khác với các từ còn lại:

1. A. football B. song C. tennis D. badminton

2. A. Vietnamese B. April C. Australian D. American

3. A. picture B. red C. black D. green

4. A. teacher B. nurse C. cooker D. cook

5. A.Vietnam B. Singapore C. American D. England

6. A.nice B. take C. thin D. big

7. A. write B. sing C. read D. friend

8. A. shirt B. letter C. blouse D. dress

9. A. am B. is C. are D. an

10. A. white B. green C. sing D. red

11. A. week B. year C. month D. we

12. A. sometimes B. always C. often D. now


Bài 2: Choose the correct answer


1. Are you a student or a teacher?

a. Yes, I am b. No, I am not c. I’m a student d. Yes, I

2. ……..down, please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

3. ……..up please ! a. Sit b. Open c. Close d. Stand

4. What is ………favourite colour ? I like red. a. his b. her c. your d. you

5. Whose book is this ? a. It’s me b. It’s her c. It’s him d. It’s mine

6. Choose a word which has different part of pronunciation:

a. do b. mother c. brother d. sometimes

7. What are ……..? They are my books. a. it b. this c. that d. these

8. Can you drink……..? -Yes, I can. a. orange juice b. rice c. chicken d. bread

9. I am …..a picture now. a. writing b. playing c. singing d. drawing

10. Tick the odd one out a. picture b. red c. black d. green


Bài 3: Fill in the blank


1. subject  2. doctor  3. head  4. jeans  5. course

6. sunday  7. end  8. three  9. half  10- climb


Bài 4: Matching

1. coconut

2. grape

3. badminton

4. England

5. desktop

6. apple

7. volleyball

8. bus-stop

9. schoolyard

10. bottles

a. cầu lông

b. nho

c. sân trường

d. dừa

e. màn hình

f. bóng chuyền

g. bến xe buýt

h. chai

i. táo

j. nước Anh

1. Hippo

2. Christmas day

3. stadium

4. blackboard

5. clouds

6. National day

7. carpark

8. bathroom

9. crocodile

10. inkpot

a. sân vận động

b. phòng tắm

c. cá sấu

d. chỗ đậu xe

e. lễ nô en

f. đám mây

g. bình mực

h. hà mã

i. bảng đen

j. ngày độc lập

1-d,2-b,3-a,4-j,5-e,6-i,7-f,8-g,9-c,10-h

1-h,2-e,3-a,4-i,5-f,6-j,7-d,8-b,9-c,10-g


Bài 5:Leave me out

1. tired 2. mother 3. red 4. science 5. Vietnamese

6. ugly 7. English 8. member 9. American 10. help


Bài 6:Choose the odd one out

1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. May

2.A.hot B. weather C. cold D. warm

3.A.when B. how C. what D. these

4.A.subject B. English C. Science D. Music

5. A. draw B. song C. write D. read

6. A. Singapore B. America C. England D. Chinese

7. A. worker B. music C. teacher D. student

8. A. banana B. milk C. apple D. orange

9. A. April B. Tuesday C. March D. August

10. A. cough B. toothache C. head D. fever