K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 12 2016

- First , heat the frying pan with cooking oil .

- Then , beat the eggs into the pan .

- Next, mix rice , carrot , onion , beans , sausage , shrimp and some mushroom together .

- Put the mixture into the pan .

- After that , cook for five - minute .

- Finally , serve with some sauce and vegetables .

9 tháng 12 2016

mk thanks bn nhìu nhá! Trần Nguyễn Bảo Quyên

25 tháng 11 2016

bn tìm google dịch là ok

25 tháng 11 2016

how to make a food

making materials

31 tháng 8 2021

vào cái 3 đấu chấm ở trên nhấn vào đó thấy kiểm tra rồi vào đó tìm

31 tháng 8 2021

Trên mạng có hết.

24 tháng 11 2018

eight hat four

24 tháng 11 2018

đây là trang toán

19 tháng 10 2014

Bỏ 1 lúc 6 cái  bánh vô chiên 

19 tháng 10 2014

Mình cx nghĩ thế

Chưa biết đúng or sai nhưng c.ưn nha

18 tháng 10 2014

thì cho cả 6 cái vào cùng chiên 1 lúc!!

18 tháng 10 2014

thì chiên liền 6 cái, lần 1 thì sau 5p sẽ chín hết cả 6 mặt , chín rồi thì lật sang mặt kia 5p sau sẽ chín . Vậy là sau 10p cả 6 cái đều chín

16 tháng 8 2017

Bạn vẫn cố tìm bằng đc những người học tiếng anh 123 à? Sao bạn cần nó ghê vậy? Mình thấy bạn kiên trì quá!

16 tháng 8 2017

sao bạn ko tự lập nich cho mình

7 tháng 3 2017

minh gui cho ban các thuật ngữ toán học bằng tiếng anh hay dùng trong violympic Toán Tiếng Anh ma minh hay dung nha !!!!! nè !!!!! Ahihi !!!!!haha:

Từ/Phiên âm

Nghĩa

  1. Addition
  2. Subtraction
  3. Multiplication
  4. Division Total ['toutl]
  5. Arithmetic [ə'riθmətik]
  6. Algebra ['ældʒibrə]
  7. Geometry [dʒi'ɔmitri]
  8. Calculus ['kælkjuləs]
  9. Statistics [stə'tistiks]
  10. Integer ['intidʒə]
  11. Even number
  12. Odd number
  13. Prime number
  14. Fraction ['fræk∫n]
  15. Decimal ['desiməl]
  16. Decimal point
  17. Percent [pə'sent]
  18. Percentage [pə'sentidʒ]
  19. Theorem ['θiərəm]
  20. Proof [pru:f]
  21. Problem ['prɔbləm]
  22. Solution [sə'lu:∫n]
  23. Formula ['fɔ:mjulə]
  24. Equation [i'kwei∫n]
  25. Graph [græf]
  26. Axis ['æksis]
  27. Average ['ævəridʒ]
  28. Correlation [,kɔri'lei∫n]
  29. Probability [,prɔbə'biləti]
  30. Dimensions [di'men∫n]
  31. Area ['eəriə]
  32. Circumference [sə'kʌmfərəns]
  33. Diameter [dai'æmitə]
  34. Radius ['reidiəs]
  35. Length [leηθ]
  36. Height [hait]
  37. Width [widθ]
  38. Perimeter [pə'rimitə(r)]
  39. Angle ['æηgl]
  40. Right angle
  41. Line [lain]
  42. Straight line
  43. Curve [kə:v]
  44. Parallel ['pærəlel]
  45. Tangent ['tændʒənt]
  46. Volume ['vɔlju:m]
  47. Plus [plʌs]
  48. Minus ['mainəs]
  49. Times hoặc multiplied by
  50. Squared [skweə]
  51. Cubed
  52. Square root
  53. Equal ['i:kwəl]
  54. to add
  55. to subtract hoặc to take away
  1. Phép cộng
  2. Phép trừ
  3. Phép nhân
  4. Phép chia
  5. Tổng
  6. Số học
  7. Đại số
  8. Hình học
  9. Phép tính
  10. Thống kê
  11. Số nguyên
  12. Số chẵn
  13. Số lẻ
  14. Số nguyên tố
  15. Phân số
  16. Thập phân
  17. Dấu thập phân
  18. Phần trăm
  19. Tỉ lệ phần trăm
  20. Định lý
  21. Bằng chứng chứng minh
  22. Bài toán
  23. Lời giải
  24. Công thức
  25. Phương trình
  26. Biểu đồ
  27. Trục
  28. Trung bình
  29. Sự tương quan
  30. Xác suất
  31. Chiều
  32. Diện tích
  33. Chu vi đường tròn
  34. Đường kính
  35. Bán kính
  36. Chiều dài
  37. Chiều cao
  38. Chiều rộng
  39. Chu vi
  40. Góc
  41. Góc vuông
  42. Đường
  43. Đường thẳng
  44. Đường cong
  45. Song song
  46. Tiếp tuyến
  47. Thể tích
  48. Dương
  49. Âm
  50. Lần
  51. Bình phương
  52. Mũ ba, lũy thừa ba
  53. Căn bình phương
  54. Bằng
  55. Cộng
  56. Trừ
  57. Nhân
  58. Chia
  59. Tính

7 tháng 3 2017

bo 58;59 di nhe minh nham