Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài tiếng anh nếu là trắc nghiệm thì sẽ ko làm lại đc còn nếu là tự luận thì bạn nhấn vào phần luyện tập lại ở dưới chỗ mấy chấm xanh lá nha
Học tốt
# mui #
ác món ăn từ thịt bằng tiếng Anh
– bacon: thịt muối
– beef: thịt bò
– chicken: thịt gà
– cooked meat: thịt chín
– duck: vịt
– ham: thịt giăm bông
– kidneys: thận
– lamb: thịt cừu
– liver: gan
– mince hoặc minced beef: thịt bò xay
– paté: pa tê
– salami: xúc xích Ý
– sausages: xúc xích
– pork: thịt lợn
– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay
– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích
– turkey: gà tây
– veal: thịt bê
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống
– beer: bia
– coffee: cà phê
– fruit juice: nước ép hoa quả
– fruit smoothie: sinh tố hoa quả
– hot chocolate: ca cao nóng
– milk: sữa
– milkshake: sữa lắc
– soda: nước ngọt có ga
– tea: trà
– wine: rượu
– lemonande: nước chanh
– champagne: rượu sâm banh
– tomato juice: nước cà chua
– smoothies: sinh tố.
– avocado smoothie: sinh tố bơ
– strawberry smoothie: sinh tố dâu tây
– tomato smoothie: sinh tố cà chua
– Sapodilla smoothie: sinh tố sapoche
– still water: nước không ga
– mineral water: nước khoáng
– orange squash: nước cam ép
– lime cordial: rượu chanh
– iced tea: trà đá
– Apple squash: Nước ép táo
– Grape squash: Nước ép nho
– Mango smoothie: Sinh tố xoài
– Pineapple squash: Nước ép dứa
– Papaya smoothie: Sinh tố đu đủ
– Custard-apple smoothie: Sinh tố mãng cầu
– Plum juice: Nước mận
– Apricot juice: Nước mơ
– Peach juice: Nước đào
– Cherry juice: Nước anh đào
– Rambutan juice: Nước chôm chôm
– Coconut juice: Nước dừa
– Dragon fruit squash: Nước ép thanh long
– Watermelon smoothie: Sinh tố dưa hấu
– Lychee juice (or Litchi): Nước vải
Foods :thức ăn
bread :bánh mì
spaghetti: mì ý
fish :cá
meat : thịt
rice : cơm
................
drinks :thức uống
orange juice ; Nước cam ép
milk :sữa
mineral water : nước khoáng
water :nước
..........
ngôi nhà:house
trường học:school
quả táo:apple
trái tim:heart
em bé:baby
kem:ice-cream
môn vẽ:art
môn toán:maths
vở:notebook
sách:book
con mèo:cat
ngôi nhà: house
trường học: school
quả táo:apple
trái tim: heart
em bé: baby
kem:ice cream
môn vẽ: art
môn toán: math
vở: notebook
sách : book
con mèo : cat
Hok tút nhen
(づ。◕‿‿◕。)づ
Tháng | Tháng trong tiếng Anh | Viết Tắt | Số ngày trong tháng |
Tháng 1 | January | Jan | 31 |
Tháng 2 | February | Feb | 28 or 29 |
Tháng 3 | March | Mar | 31 |
Tháng 4 | April | Apr | 30 |
Tháng 5 | May | May | 31 |
Tháng 6 | June | Jun | 30 |
Tháng 7 | July | Jul | 31 |
Tháng 8 | August | Aug | 31 |
Tháng 9 | September | Sep | 30 |
Tháng 10 | October | Oct | 31 |
Tháng 11 | November | Nov | 30 |
Tháng 12 | December | Dec | 31 |
1. Quả măng cụt: Mangosteen
2. Quả nhãn: Logan
3. Quả mít: Jack fruit
4. Quả vải: Litchi fruit
5. Quả sầu riêng: Durian
6. Quả đào: Peaches
1. quả măng cụt: mangosteen
2. quả nhãn: Logan
3. quả mít: Jack fruit
4. quả vải: litchi
5. quả sầu riêng:durian
6.quả đào:peaches