Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1-Can I
2- have a cheese sandwich
3-like a salad or chips
4-Anything
5-have a cola
6-£14.80
KEY PHRASES (Cụm từ quan trọng)
Ordering food (Gọi món)
1. Can I help you?
(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
2. Can I have a cheese sanwich, please?
(Cho tôi một chiếc bánh mì kẹp phô mai được không?)
3. Would you like a salad or chips (with that)?
(Bạn có muốn ăn kèm với salad hay khoai tây chiên không?)
4. Anything else?
(Còn gì nữa không?)
5. I’ll have a cola, please.
(Làm ơn cho tôi một lon nước ngọt.)
6. £14.80, please.
(14,80 bảng Anh, làm ơn.)
KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA) Talking about the weekend (Nói về cuối tuần) 1. How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?) 2. That's good / bad news! (Đó là tin tốt / xấu!) 3. Who were you with? (Bạn đã đi cùng với ai?) 4. Why don't you come next time? (Tại sao lần sau bạn không đến?) 5. Sure. Why not? (Chắc chắn rồi. Tại sao không?) 6. Text me when you're going. (Hãy nhắn cho tôi khi bạn đi nhé.) |
(1)an omelet
(2)some pasta
(3)I'd like a cola
(4) I’d like some orange juice
(5)you like some dessert
Waiter: What would you like to eat?
(Các cháu muốn ăn gì?)
Nick: I'd like (1) an omelet please.
(Cháu muốn món trứng tráng ạ.)
Alice: And I'd like (2) some pasta.
(Còn cháu muốn một ít mì ống.)
Waiter: OK. What would you like to drink?
(Được thôi. Các cháu muốn uống gì?)
Nick: (3) I’d like a cola.
(Cháu muốn 1 lon cola.)
Alice: (4) I’d like some orange juice.
(Cháu muốn một ít nước cam.)
(Later...)
(Lát sau…)
Waiter: Would (5) you like some dessert?
(Các cháu có muốn ăn tráng miệng không?)
Nick: I'd like a cupcake, please.
(Cháu muốn một cái bánh nướng nhỏ, làm ơn.)
Waiter: I'm sorry. We don't have any cupcakes left.
(Chú rất tiếc. Bọn chú không còn cái bánh nướng nhỏ nào cả.)
They decide to go to the dance competition and the concert, and the disco in the evening.
(Họ quyết định đi đến cuộc thi nhảy và hòa nhạc, và nhạc sôi động vào buổi tối.)
Daisy: Hi. It's International Day at the school on Saturday.
Gareth: Oh yes. What's on?
Daisy: A lot of things. Look!
Gareth: Mmm. What do you want to do?
Daisy: Well, I'm not really interested in the (1) cooking class.
Gareth: No? I like the sound of the (2) concert in the afternoon.
Daisy: Right, and what about the (3) disco?
Gareth: Yes, OK. Let's go to the (4) dance competition and the concert. Then we can go to the (5) disco in the evening.
Daisy: OK. Great.
Lottie: Dad.
Dad: Yes?
Lottie: Is it OK if I go to the cinema with Hana?
Dad: No, I'm afraid you can't.
Lottie: But Dad, why not? There's a really good film.
Dad: I'm sorry, but I think you've got homework.
Lottie: Oh, OK. Can I go at the weekend, then?
Dad: Yes, of course you can.
Lottie: Great. Thanks, Dad.
(1): rice
(2): cheese
(3): meat
(4): vegetables
(5): pears
(6): crips
Uncountable (Không đếm được) | Countable (Đếm được) |
How much…? There’s a lot of pasta. (Có nhiều mì ống.) There’s some (1) rice. (Có một ít gạo.) There isn’t much (2) cheese. (Không có nhiều pho-mát.) There isn’t any (3) meat. (Chẳng có một chút thịt nào cả.) | How many……? There are a lot of (4) vegetables. (Có rất nhiều rau.) There are some (5) pears. (Có một vài quả lê.) There aren’t many grapes. (Không có nhiều nho.) There aren’t any (6) crips. (Chẳng có một chút khoai tây chiên nào cả.) |
A: Mr. Minh.
(Thầy Minh ơi!)
B: Yes?
(Ơi! Sao thế em?)
A: Is it OK if I use the computer in our classroom?
(Em có thể sử dụng máy vi tính trong lớp học được không ạ?)
B: No, I’m afraid you can’t.
(Không, thầy e rằng em không thể.)
A: But teacher, why not? I need to seach some infromation on the Internet to finish this exercise.
(Nhưng thầy ơi, sao lại không được ạ? Em cần tìm thông tin trên mạng để hoàn thành bài tập này ạ.)
B: It doesn’t work know. I need to call the computer mechanic to fix it first.
(Hiện tại nó đang bị hỏng. Thầy cần gọi thợ sửa máy tính để sửa nó đã.)
A: Oh OK. Can I use it after that?
(Ồ, vâng ạ. Vậy em có thể sử dụng nó sau đó được không ạ?)
B: Yes, of course you can.
(Ừm, dĩ nhiên em có thể.)
A: Great. Thanks, Mr. Minh.
(Hay quá. Cảm ơn thầy Minh ạ!)
2. Very funny
3. 4:45 p.m.
4. Time 7 and Earthlife
5. Exciting
6. 7:30 p.m. and 9 p.m
Sid: What was the movie you saw?
(Bạn đã xem phim gì?)
Ann: It was The Great Bananas.
(Phim The Great Bananas.)
Sid: Was it good?
(Phim có hay không?)
Ann: Very funny.
(Rất hài hước.)
Sid: What time was it on?
(Phim chiếu lúc mấy giờ?)
Ann: 4:45 p.m.
(4:45 chiều.)
Sid: What were the movies you saw last week?
(Tuần trước bạn đã xem những phim gì?)
Ann: Time 7 and Earthlife.
(Time 7 và Earthlife.)
Sid: How were they?
(Chúng thế nào?)
Ann: Exciting.
(Rất thú vị.)
Sid: What time were they on?
(Chúng chiếu lúc mấy giờ?)
Ann: 7:30 p.m. and 9 p.m.
(7:30 tối và 9 giờ tối.)