1. wildlife | 2. amusement | 3. culture | 4. bamboo | 5. health |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Mai: Ms Hoa, what is (1) mass / sustainable tourism?
Ms Hoa: Well, the aim of this kind of tourism is to (2) protect / damage the environment, respect local culture, and keep (3) benefits / profits local.
Mai: Can you give me an example?
Ms Hoa: When travelling, we should not (4) litter / impact on the street. We should also be (5) aware / responsible of the local traditions and respect them.
Mai: So is this kind of tourism similar to (6) ecotourism / mass tourism?
Ms Hoa: Well, it's a form of sustainable tourism because it has a positive (7) impact / craft on the environment.
EX1:Completing the sentences with V-ing or to-infinitives.
1.You can use a website as an address......(find) information about company.
2.A scanner is used for......(transfer) pictures or documents to a computer.
3.You can use a USB.......(store) information from a computer.
4.A moden is used for one computer.......(communicate) with another computer.
EX2:Complete these sentencs with and-because-but-or-so.
1.Mike....didn't use to smoke .(not smoke) before going to the army.
2.There.....used to be.(be) three parks in our village, but now there..is...(be) only one.
3.Murat..used to like...(like)cheeseburgers, but now he.....eats(eat) healthy food.
4.She...had cooked.(not cook) before she got married, but now she...cooks..(cook) every evening.
Tác động đến môi trường của du lịch
Mặc dù du lịch thường được gọi là 'ngành công nghiệp không khói', hoặc một ngành công nghiệp thân thiện với môi trường, nó thực sự có thể gây hại cho thiên nhiên. Tuy nhiên, các loại hình du lịch khác nhau có thể có những tác động khác nhau đến môi trường.
• Du lịch đại chúng là loại hình du lịch bao gồm hàng chục nghìn người tập trung ở cùng một địa điểm vào cùng một thời điểm trong năm. Nó thường có nhiều tác động tiêu cực đến khu vực địa phương, chẳng hạn như xả rác từ khách du lịch và ô nhiễm giao thông.
• Du lịch sinh thái cung cấp cho khách du lịch cơ hội khám phá thiên nhiên, đồng thời giúp bảo vệ môi trường và giáo dục du khách về các vấn đề môi trường tại địa phương. Nó cũng thúc đẩy sự tôn trọng của khách du lịch đối với cộng đồng địa phương.
• Du lịch bền vững không chỉ liên quan đến việc bảo vệ môi trường và tôn trọng văn hóa mà còn phải nỗ lực giữ lợi nhuận cho địa phương. Nó thường đề cập đến các hành động của ngành du lịch nói chung.
• Du lịch có trách nhiệm khuyến khích khách du lịch nhiều hơn là khách vãng lai. Khách du lịch có trách nhiệm không chỉ nhận thức được vai trò của mình mà còn phải tham gia vào việc bảo vệ môi trường, văn hóa và nâng cao lợi nhuận cho người dân địa phương. Du lịch có trách nhiệm thường liên quan đến các hành động cụ thể của cá nhân, doanh nghiệp và cộng đồng.
1. educating-> educate
2. tried-> are trying
3. benefits -> benefit
4. that-> which
5. an -> the/ bỏ
6.to visiting-> to visit
1. Read the text. Match the highlighted words with their meanings.
(Đọc văn bản. Nối các từ được làm nổi bật với nghĩa của chúng.)
The more people travel, the bigger impact they may have on the environment. How can we reduce it while travelling? Here are some advice.
Reduce your carbon footprint while travelling. Since flying produces more carbon footprint than any other means of transport, you should only fly when the trip is long. During the trip, you should walk, cycle or use public transport as much as you can. This not only helps to keep the environment clean, but also allows you to enjoy the beauty of nature and interact with local people.
Choose eco-friendly activities that benefit animals and the ecosystem. Avoid activities that allow you to touch or ride animals because they disturb their natural patterns and attract many people. Instead, visit wildlife parks or organic farms. These will help you understand and respect the nature more and stop doing things that harm the environment.
Answer:
1. interact ->b: to talk or do things with other people.
2. benefit ->a: to be good for someone or something.
3. disturb ->c: to interrupt what people are doing and make them angry.
1. If you change your diet, you can help save the environment.
(Nếu bạn thay đổi chế độ ăn uống của mình, bạn có thể giúp cứu lấy môi trường.)
Thông tin: You don't need to buy an electric car - just change your diet! Here are some of the biggest benefits of choosing a plant-based diet
(Bạn không cần phải mua một chiếc xe điện - chỉ cần thay đổi chế độ ăn uống của bạn! Dưới đây là một số lợi ích lớn nhất của việc chọn một chế độ ăn uống dựa trên thực vật.)
2. It takes over 15,000 liters of water to produce one kilogram of beef.
(Cần hơn 15.000 lít nước để sản xuất một kg thịt bò.)
Thông tin: Do you know how much water is used to produce just one kilogram of beef? Over 15,000 liters!
(Bạn có biết phải sử dụng bao nhiêu nước để sản xuất một kg thịt bò không? Hơn 15.000 lít!)
3. There would be more space for nature if people grew more food for humans and didn't eat as much meat.
(Sẽ có nhiều không gian hơn cho thiên nhiên nếu con người trồng nhiều thức ăn hơn cho con người và không ăn nhiều thịt.)
Thông tin: If we ate less meat and planted more food for humans, we would have more land for forests and wild animals.
(Nếu chúng ta ăn ít thịt hơn và trồng nhiều thức ăn hơn cho con người, chúng ta sẽ có nhiều đất hơn cho rừng và động vật hoang dã.)
4. You may enjoy foods like carrots and broccoli if you begin eating more plant-based foods.
(Bạn có thể thưởng thức các loại thực phẩm như cà rốt và bông cải xanh nếu bạn bắt đầu ăn nhiều thực phẩm có nguồn gốc thực vật hơn.)
Thông tin: If you start eating more plant-based foods, you might even like vegetables more than meat!
(Nếu bạn bắt đầu ăn nhiều thực phẩm có nguồn gốc thực vật hơn, bạn thậm chí có thể thích rau hơn thịt!)