Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: What do you do in your free time?
(Bạn làm gì khi rảnh rỗi?)
B: I make models. And you?
(Mình làm mô hình. Còn bạn thì sao?)
A: I don't make models. I make vlogs in my garden.
(Mình không làm mô hình. Mình làm nhật ký video trong vườn.)
Conversation 1 (Hội thoại 1):
A: Hi. I’m watching a play at the theater on Friday. Do you want to come?
(Chào, Tớ sẽ đi xem kịch ở nhà hát vào thứ sáu. Cậu có muốn đi cùng không?)
B: Hi. Sure. Where should we meet?
(Chào. Được đó. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
A: Let’s meet behind the coffee shop.
(Chúng ta sẽ gặp nhau phía sau tiệm cà phê nhé.)
B: What’s time?
(Mấy giờ thế?)
A: How about 7 p.m.?
(Cậu thấy 7h tối thế nào?)
B: OK. See you then. Bye.
(OK. Hẹn gặp lại. Tạm biệt.)
A: Bye.
(Tạm biệt.)
Conversation 2 (Hội thoại 2):
A: Hi. I’m going bowling on the bowling alley on Saturday. Do you want to come?
(Chào, Tớ sẽ chơi bowling ở sân chơi bowling vào thứ bảy. Cậu có muốn đi cùng không?)
B: Hi. Sure. Where should we meet?
(Chào. Được đó. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
A: Let’s meet opposite the restaurant.
(Chúng ta sẽ gặp nhau ở chỗ đối diện quán ăn nhé.)
B: What’s time?
(Mấy giờ thế?)
A: How about 8 a.m.?
(Cậu thấy 8h sáng thế nào?)
B: OK. See you then. Bye.
(OK. Hẹn gặp lại. Tạm biệt.)
A: Bye.
(Tạm biệt.)
A: Are you doing anything interesting next week?
(Bạn có định làm gì đó thú vị vào cuối tuần không?)
B: I’m going to the movie theater. Do you want to come?
(Mình sẽ đi đến rạp chiếu phim. Bạn có muốn đi không?)
A: Sure. Where should we meet?
(Chắc chắn rồi. Chúng ts sẽ gặp nhau ở đâu?)
B: Let’s meet at school at 6p.m. on Sunday.
(Chúng ta gặp nhau ở trường lúc 6 giờ tối Chủ nhật.)
Ask another group:
A: What did you do to help our community?
(Các bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Yesterday, we cleaned up the street.
(Hôm qua, chúng tôi đã quét dọn đường phố.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, we volunteered at a soup kitchen.
(Tuần trước, chúng tôi đã làm tình nguyện ở quán ăn cho người nghèo.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Two weeks ago, we planted flowers.
(Hai tuần trước, chúng tôi đã trồng hoa.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last month, we taught poor children.
(Tháng trước, chúng tôi đã dạy trẻ em nghèo.)
A: Where do you like to meet your friends?
(Bạn thích gặp gỡ bạn bè ở đâu?)
B: I like to meet my friends at the water park.
(Tôi thích gặp gỡ bạn bè của mình ở công viên nước.)
A: What do you do there?
(Bạn làm gì ở đó?)
B: We play interesting games with water and swim.
(Chúng tôi chơi những trò chơi thú vị với nước và bơi lội.)
A: What did you see on your last holiday?
B: I saw the Cua Lo Beach
A: What did you buy?
B: I bought lots of souvenirs for me and my family
A: What did you eat here?
B: I ate seafood
A: What's your favorite festival?
(Lễ hội yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s Mid- Autumn festival.
(Đó là tết Trung thu.)
A: Where does it happen?
(Nó diễn ra ở đâu?)
B: It happens in some countries in Southeast Asia.
(Nó diễn ra ở một số nước Đông Nam Á.)
A: When does it take place?
(Khi nào nó diễn ra?)
B: It takes place from14th to 15th of the eighth month of Lunar calendar.
(Nó diễn ra từ 14-15 tháng Tám âm lịch.)
A: How did it start?
(Nó bắt đầu như thế nào?)
B: The history of the Mid-Autumn Festival dated back over 3,000 years.
(Lịch sử của Tết Trung thu có niên đại hơn 3.000 năm.)
A: Why does it happen?
(Tại sao nó xảy ra?)
B: Because the Chinese believe that the Moon is at its brightest and fullest size, coinciding with harvest time in the middle of Autumn.
(Bởi vì người Trung Quốc tin rằng Mặt trăng có kích thước sáng nhất và đầy đủ nhất, trùng với thời gian thu hoạch vào giữa mùa thu.)
A: What do people do in the festival?
(Mọi người làm gì ở lễ hội?)
B: People carry lanterns, eat moon cake, egg yolk, ...
(Mọi người mang đèn lồng, ăn bánh trung thu, lòng đỏ trứng,...)
A: What do you think of the festival?
(Bạn nghĩ gì về lễ hội?)
B: I think it’s so interesting.
(Tôi nghĩ nó thật thú vị.)
eat them
sell them
drink their milk
make things from their leather and fur
List to visit in my school: (Danh sách để tham quan)
- the school library (thư viện trường)
- computer rooms (phòng máy tính)
- playground (sân chơi)
- school garden (vườn trường)
- soccer field (sân bóng đá)
- science Lab (Phòng thí nghiệm Khoa học)
Ask and answer about my plan: (Hỏi và trả lời về kế hoạch của tôi)
1. A: I'm going to introduce them computer rooms.
(Tôi sẽ giới thiệu cho họ các phòng máy tính.)
B: Sounds good. Can you tell me why?
(Nghe hay đấy! Bạn có thể cho tôi biết tại sao?)
A: I want them to see where we learn how to use the Internet. I think they're very modern.
(Tôi muốn họ xem nơi chúng ta học cách sử dụng Internet. Tôi nghĩ chúng rất hiện đại.)
2. A: I'm going to show them the school garden.
(Tôi sẽ cho họ xem vườn trường.)
B: Sounds good! Can you tell me more?
(Nghe hay đấy! Bạn có thể nói cho tôi biết thêm?)
A: I’m going to talk about many plants in the school garden. I’m also going to invite them to grow vegetables in the school garden.
(Tôi sẽ nói về nhiều loại cây trong vườn trường. Tôi cũng sẽ mời họ trồng rau trong vườn trường.)
You: Hi, can you talk now?
(Chào, cậu có thể nói chuyện bây giờ không?)
Partner: Hi, yeah. What’s up?
(Chào. Có chuyện gì thế?)
You: What are you doing with your friends at the weekend?
(Cậu sẽ làm gì với bạn bè vào cuối tuần?)
Partner: We are going for a picnic.
(Chúng tớ sẽ đi cắm trại.)
You: Oh. That’s great. Where are you meeting your friends?
(Thật tuyệt. Các cậu sẽ gặp nhau ở đâu?)
Partner: We are meeting opposite the post office.
(Chúng tớ sẽ gặp nhau đối diện bưu điện.)
You: What’s time?
(Mấy giờ thế?)
Partner: 7 o’clock Saturday morning. What do you want to come?
(7h sáng thứ Bảy. Cậu có muốn đến cùng không?)
You: Oh sorry, I have to take an exam that day.
(Ồ, xin lỗi, hôm đó tớ phải tham gia một kì thi.)
Partner: OK. Good luck!
(Được thôi. Chúc cậu may mắn nhé!)
You: Thank you!
(Cảm ơn cậu!)