Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Me (Tôi) | listen to music (nghe nhạc) | everyday (mỗi ngày) | sing songs (hát những bài hát) |
Nhi | read books (đọc sách) | everyday (mỗi ngày) | make ice cream (làm kem) |
Vy | go fishing (đi câu cá) | on the weekends (vào cuối tuần) | play badminton (chơi cầu lông) |
Linh | make dolls (làm búp bê) | once a week (một tuần một lần) | collect stamps (sưu tầm tem) |
A: What do you have in your kitchen? (Bạn có gì trong nhà bếp?)
B: I have a bag of rice. (Tôi có 1 túi gạo.)
A: Where is the bag of rice? (Túi gạo ở đâu?)
B: The bag of rice is in the bottom cupboard. (Túi gạo được đặt ở đáy tủ.)
A: What do you have in your kitchen? (Bạn có gì trong nhà bếp?)
B: I have a bag of flour. (Tôi có 1 túi bột mì.)
A: Where is the flour? (Bột mì ở đâu?)
B: The flour is on the top cupboard. (Bột mì ở trên mặt tủ.)
A: What do you have in your kitchen? (Bạn có gì trong nhà bếp?)
B: I have a bottle of oil. (Tôi có 1 chai dầu ăn.)
A: Where is the oil? (Dầu ăn ở đâu?)
B: The oil is on the cupboard. (Dầu ăn ở trên tủ.)
A: What do you have in your kitchen? (Bạn có gì trong nhà bếp?)
B: I have a carton of eggs. (Tôi có 1 hộp trứng.)
A: Where are the eggs? (Trứng ở đâu?)
B: The eggs are in the fridge. (Trứng ở trong tủ lạnh.)
A: What do you have in your kitchen? (Bạn có gì trong nhà bếp?)
B: I have a can of beans. (Tôi có 1 hộp đỗ.)
A: Where are the beans? (Đỗ ở đâu?)
B: The beans are on the table. (Đỗ ở trên bàn.)
A: What luggage does Jane have?
(Jane có hành lý gì?)
B: She has an old brown bag.
(Cô ấy có một cái túi cũ màu nâu.)
A: Is this hers?
(Cái này có phải của cô ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage do Max & Joe have?
(Max & Joe có hành lý gì?)
B: They have a new blue suitcase.
(Họ có một cái va-li mới màu xanh dương.)
A: Is this theirs?
(Cái này có phải của họ không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
A: What luggage does Bob have?
(Bob có hành lý gì?)
B: He has an old brown suitcase.
(Anh ấy có một cái va-li cũ màu nâu.)
A: Is this his?
(Cái này có phải của anh ấy không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng)
A: What luggage do you have?
(Bạn có hành lý gì?)
B: I have a small green suitcase.
(Tôi có một cái va-li nhỏ màu xanh lá.)
A: Is this yours?
(Cái này có phải của bạn không?)
B: Yes, it’s.
(Đúng.)
Jane - 4 | Max & Joe - 7 | Bob - 5 | Partner - 8 |
A: Hi, you look upset.
(Chào, trông bạn có vẻ buồn.)
B: Yeah, I’m really disappointed because I failed my English test.
(Đúng vậy, tôi thực sự thất vọng vì thi rớt bài thi tiếng anh.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m so surprised because I passed my biology test.
(Đúng vậy, tôi khá ngạc nhiên vì thi đậu bài thi sinh học.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m really pleased because I got an A on my math homework.
(Đúng vậy, tôi thực sự hài lòng vì đạt điểm A bài tập toán.)
A: Hi, you look happy.
(Chào, trông bạn có vẻ vui.)
B: Yeah, I’m so delighted because I got 95% on my biology test.
(Đúng vậy, tôi thực sự vui vì đạt 95% bài kiểm tra sinh học.)
A: Hi, you look unhappy.
(Chào, trông bạn có vẻ không vui.)
B: Yeah, I’m so upset because I got a D on English exam.
(Đúng vậy, tôi khá buồn vì đạt điểm D bài thi tiếng anh.)
A: Hi, you look unhappy.
(Chào, trông bạn có vẻ buồn.)
B: Yeah, I’m so annoyed because I lost math book.
(Đúng vậy, tôi thực sự khó chịu vì làm mất sách toán.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Yesterday, I recycled bottles and papers.
(Hôm qua tôi tái chế chai lọ và giấy.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, I planted trees and flowers.
(Tuần trước, tôi đã trồng cây và hoa.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: I donated clothes, books and foods two week ago.
(Tôi đã quyên góp quần áo, sách và đồ ăn hai tuần trước.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, I cleaned up the park, the road and the beach.
(Tuần trước, tôi đã quét dọn công viên, đường và biển.)
How do I get to the mall?
Go down straight North road and turn left on 3rd Avenue. It is on your left.
How do I get to histoy museum?
Go down straight North road and turn left on 4th Avenue. It is on your left and next to Art museum.
How can I get to pizza restaurant?
Go down straight North road and turn left on 4th Avenue. Then, turn left on Bay Road. It is on your right
Hướng dẫn dịch
Làm cách nào để đến trung tâm mua sắm?
Đi thẳng xuống đường Bắc và rẽ trái trên Đại lộ 3. Nó ở bên trái của bạn.
Làm cách nào để đến bảo tàng lịch sử?
Đi thẳng xuống đường Bắc và rẽ trái trên Đại lộ 4. Nó ở bên trái của bạn và bên cạnh bảo tàng nghệ thuật.
Làm thế nào đến nhà hàng pizza?
Đi thẳng xuống đường Bắc và rẽ trái trên Đại lộ 4. Sau đó, rẽ trái trên Đường Bay. Nó ở bên phải của bạn
B: Where did you go in Scotland?
(Bạn đã đi đâu ở Scotland.)
A: We went to Edinburgh.
(Chúng tôi đã đi Edinburgh.)
B: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
A: We went to Edinburgh Castle and Holyrood Park.
(Chúng tôi đã đi lâu đài Edinburgh và công viên Holyrood.)
B: What did you buy there?
(Bạn đã mua gì ở đó?)
A: I bought some souvenirs.
(Tôi đã mua một số đồ lưu niệm.)
B: What did you eat ?
(Bạn đã ăn những gì?)
A: I ate Scotch pie and Scottish breakfast. It’s good.
(Tôi đã ăn bánh Scotch và bữa sáng của người Scotland. Nó rất ngon.)
Scotland | |
Go? (đi đâu) | Edinburgh |
Do? (làm gì?) | went to Edinburgh Castle and Holyrood Park ( đi lâu đài Edinburgh và công viên Holyrood.) |
Buy? (mua gì?) | some souvenirs (một số đồ lưu niệm) |
Eat? (ăn gì?) | Scotch pie and Scottish breakfast (bánh Scotch và bữa sáng của người Scotland.) |
A: What did you do? (Bạn đã làm gì?)
B: I cleaned up the beach. (Tôi dọn dẹp bãi biển.)
A: Where did you do it? (Bạn làm điều đó ở đâu?)
B: I did it at Gold Beach. (Tôi làm điều đó ở biển Gold.)
A: When did you do it? (Khi nào bạn làm nó?)
B: I did it in on May 22th. (Tôi làm vào 22/5.)
A: How many people took part? (Có bao nhiêu người đã tham gia?)
B: There were 100 volunteers took part. (Có 100 tình nguyện viên đã tham gia.)
A: How long did you work for? (Bạn làm trong bao lâu?)
B: We worked for 3 hours. (Chúng tôi đã làm 3 tiếng.)
A: Will you do it again? (Bạn sẽ tham gia lại chứ?)
B: Yes, I will. (Có, tôi sẽ tham gia.)
Ask another group:
A: What did you do to help our community?
(Các bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Yesterday, we cleaned up the street.
(Hôm qua, chúng tôi đã quét dọn đường phố.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last week, we volunteered at a soup kitchen.
(Tuần trước, chúng tôi đã làm tình nguyện ở quán ăn cho người nghèo.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Two weeks ago, we planted flowers.
(Hai tuần trước, chúng tôi đã trồng hoa.)
A: What did you do to help our community?
(Bạn đã làm gì để giúp đỡ cộng đồng?)
B: Last month, we taught poor children.
(Tháng trước, chúng tôi đã dạy trẻ em nghèo.)